1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,433,102,246 |
104,210,903,002 |
118,299,727,494 |
101,559,059,374 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,433,102,246 |
104,210,903,002 |
118,299,727,494 |
101,559,059,374 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,336,560,181 |
93,876,786,411 |
103,490,475,978 |
90,591,095,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,096,542,065 |
10,334,116,591 |
14,809,251,516 |
10,967,964,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,786,899 |
2,923,485,597 |
577,812,102 |
10,876,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,491,125,393 |
2,058,628,498 |
5,436,945,868 |
4,008,792,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,910,059,482 |
6,389,802,706 |
5,863,213,626 |
5,378,114,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,708,144,089 |
4,809,170,984 |
4,086,904,124 |
1,591,934,190 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
838,020,000 |
9,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
545,842,593 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
292,177,407 |
9,090,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,708,144,089 |
4,809,170,984 |
4,379,081,531 |
1,601,025,099 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
554,597,152 |
962,707,985 |
889,211,549 |
353,926,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,153,546,937 |
3,846,462,999 |
3,489,869,982 |
1,247,098,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,153,546,937 |
3,846,462,999 |
3,489,869,982 |
1,247,098,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|