1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,057,285,740 |
52,026,634,260 |
118,782,737,640 |
59,761,009,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,057,285,740 |
52,026,634,260 |
118,782,737,640 |
59,761,009,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,245,872,841 |
50,045,658,185 |
108,601,373,393 |
56,728,698,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,811,412,899 |
1,980,976,075 |
10,181,364,247 |
3,032,310,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,235,124 |
39,063,241 |
256,367 |
726,153,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,282,108 |
201,244,727 |
467,989,752 |
604,225,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
156,282,108 |
201,244,727 |
467,989,752 |
604,225,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
497,842,510 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
467,303,191 |
402,634,606 |
560,499,021 |
614,288,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,318,062,724 |
1,416,159,983 |
8,655,289,331 |
2,539,949,379 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
44,490 |
|
|
13. Chi phí khác |
227,155,688 |
37,314 |
216,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-227,155,688 |
-37,314 |
-171,510 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,090,907,036 |
1,416,122,669 |
8,655,117,821 |
2,539,949,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
85,416,887 |
75,898,739 |
454,058,224 |
125,658,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,005,490,149 |
1,340,223,930 |
8,201,059,597 |
2,414,290,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
994,496,036 |
1,316,188,374 |
8,050,358,790 |
2,378,788,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,994,113 |
24,035,556 |
150,700,807 |
35,501,914 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|