1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,223,510,760 |
93,232,623,921 |
61,004,720,960 |
64,057,285,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,223,510,760 |
93,232,623,921 |
61,004,720,960 |
64,057,285,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,485,695,618 |
84,556,506,237 |
55,156,151,226 |
62,245,872,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
737,815,142 |
8,676,117,684 |
5,848,569,734 |
1,811,412,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
869,921 |
419,164 |
750,838 |
130,235,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
17,771,918 |
156,282,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
17,771,918 |
156,282,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
528,602,400 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
371,799,152 |
267,247,791 |
393,172,813 |
467,303,191 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,885,911 |
7,880,686,657 |
5,438,375,841 |
1,318,062,724 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24,300,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,906,909 |
469,280 |
|
227,155,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,906,909 |
23,830,720 |
|
-227,155,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
360,979,002 |
7,904,517,377 |
5,438,375,841 |
1,090,907,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,169,832 |
400,921,376 |
271,918,791 |
85,416,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
342,809,170 |
7,503,596,001 |
5,166,457,050 |
1,005,490,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
306,640,492 |
7,364,640,520 |
5,115,513,818 |
994,496,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,168,678 |
138,955,481 |
50,943,232 |
10,994,113 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
474 |
298 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|