MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,411,827,408 142,144,385,284 127,312,557,761 151,322,638,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,205,134,396 2,975,960,161 8,403,314,001 2,854,503,915
1. Tiền 6,205,134,396 2,975,960,161 8,403,314,001 2,854,503,915
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,998,474,004 84,538,175,065 100,233,181,246 100,873,947,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,464,690,455 62,155,193,265 82,039,721,826 46,542,824,965
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,033,783,549 17,682,981,800 17,543,459,420 23,341,022,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,500,000,000 4,700,000,000 650,000,000 8,990,100,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,780,491,705 54,003,487,215 17,992,697,764 46,902,509,038
1. Hàng tồn kho 31,780,491,705 54,003,487,215 17,992,697,764 46,902,509,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,427,727,303 626,762,843 683,364,750 691,678,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,125,001 11,666,668 10,208,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 614,602,302 615,096,175 673,156,415 691,678,126
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,800,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,051,871,910 112,673,399,327 132,311,397,199 131,984,916,538
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,720,881,846 10,413,178,465 10,105,475,083 9,797,771,701
1. Tài sản cố định hữu hình 10,720,881,846 10,413,178,465 10,105,475,083 9,797,771,701
- Nguyên giá 16,200,558,978 16,200,558,979 16,200,558,979 16,200,558,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,479,677,132 -5,787,380,514 -6,095,083,896 -6,402,787,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000,000 15,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,027,791,289 84,000,000,000 119,000,000,000 119,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,027,791,289 84,000,000,000 119,000,000,000 119,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,303,198,775 3,260,220,862 3,205,922,116 3,187,144,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,303,198,775 3,260,220,862 3,205,922,116 3,187,144,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255,463,699,318 254,817,784,611 259,623,954,960 283,307,555,180
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,624,185,769 16,541,030,737 13,843,605,085 32,738,629,340
I. Nợ ngắn hạn 12,624,185,769 16,541,030,737 13,843,605,085 32,738,629,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,619,894,759 8,002,784,240 5,530,302,155 16,634,234,940
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 620,273,550 44,490
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 228,897,807 147,206,560 548,127,936 757,452,722
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,218,209 5,591,393 1,513,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,765,174,994 7,765,174,994 7,765,174,994 8,245,383,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,839,513,549 238,276,753,874 245,780,349,875 250,568,925,840
I. Vốn chủ sở hữu 242,839,513,549 238,276,753,874 245,780,349,875 250,568,925,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,499,560,000 157,499,560,000 171,671,440,000 171,671,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,499,560,000 171,671,440,000 171,671,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,882,587,497 3,882,587,497 3,882,587,497 4,122,691,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,835,720,305 35,255,068,636 28,450,825,723 32,947,087,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,817,123,993 4,264,263,613 11,631,900,700 5,115,513,818
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,018,596,312 30,990,805,023 16,818,925,023 27,831,574,101
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,871,645,747 1,889,537,741 2,025,496,655 2,077,706,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255,463,699,318 254,817,784,611 259,623,954,960 283,307,555,180
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.