MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,416,845,363 187,411,827,408 142,144,385,284 127,312,557,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,903,141,509 6,205,134,396 2,975,960,161 8,403,314,001
1. Tiền 4,903,141,509 6,205,134,396 2,975,960,161 8,403,314,001
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,128,823,534 144,998,474,004 84,538,175,065 100,233,181,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,949,294,215 72,464,690,455 62,155,193,265 82,039,721,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,150,358,305 50,033,783,549 17,682,981,800 17,543,459,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,029,171,014 22,500,000,000 4,700,000,000 650,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,474,065,087 31,780,491,705 54,003,487,215 17,992,697,764
1. Hàng tồn kho 34,474,065,087 31,780,491,705 54,003,487,215 17,992,697,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,610,815,233 4,427,727,303 626,762,843 683,364,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,604,931 13,125,001 11,666,668 10,208,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 595,210,302 614,602,302 615,096,175 673,156,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000,000 3,800,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,412,567,787 68,051,871,910 112,673,399,327 132,311,397,199
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,028,585,229 10,720,881,846 10,413,178,465 10,105,475,083
1. Tài sản cố định hữu hình 11,028,585,229 10,720,881,846 10,413,178,465 10,105,475,083
- Nguyên giá 16,200,558,979 16,200,558,978 16,200,558,979 16,200,558,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,171,973,750 -5,479,677,132 -5,787,380,514 -6,095,083,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000,000 15,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,027,791,289 39,027,791,289 84,000,000,000 119,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,027,791,289 39,027,791,289 84,000,000,000 119,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,356,191,269 3,303,198,775 3,260,220,862 3,205,922,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,356,191,269 3,303,198,775 3,260,220,862 3,205,922,116
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,829,413,150 255,463,699,318 254,817,784,611 259,623,954,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,796,443,270 12,624,185,769 16,541,030,737 13,843,605,085
I. Nợ ngắn hạn 7,796,443,270 12,624,185,769 16,541,030,737 13,843,605,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,481,560,050 4,619,894,759 8,002,784,240 5,530,302,155
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 620,273,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 404,305,072 228,897,807 147,206,560 548,127,936
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,731,616 10,218,209 5,591,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,880,664,714 7,765,174,994 7,765,174,994 7,765,174,994
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,032,969,880 242,839,513,549 238,276,753,874 245,780,349,875
I. Vốn chủ sở hữu 238,032,969,880 242,839,513,549 238,276,753,874 245,780,349,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,499,560,000 157,499,560,000 157,499,560,000 171,671,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,499,560,000 157,499,560,000 171,671,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,940,332,357 3,882,587,497 3,882,587,497 3,882,587,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,582,157,644 34,835,720,305 35,255,068,636 28,450,825,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,173,816,867 3,817,123,993 4,264,263,613 11,631,900,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,408,340,777 31,018,596,312 30,990,805,023 16,818,925,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,010,919,879 6,871,645,747 1,889,537,741 2,025,496,655
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,829,413,150 255,463,699,318 254,817,784,611 259,623,954,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.