TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,519,435,426 |
172,272,295,754 |
192,416,845,363 |
187,411,827,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,510,011,523 |
6,601,698,711 |
28,903,141,509 |
6,205,134,396 |
|
1. Tiền |
5,510,011,523 |
6,601,698,711 |
4,903,141,509 |
6,205,134,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,241,981,281 |
128,440,246,625 |
109,128,823,534 |
144,998,474,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,069,248,391 |
99,201,938,235 |
82,949,294,215 |
72,464,690,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,672,732,890 |
19,238,308,390 |
24,150,358,305 |
50,033,783,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,500,000,000 |
10,000,000,000 |
2,029,171,014 |
22,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,278,112,894 |
12,621,416,236 |
34,474,065,087 |
31,780,491,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,278,112,894 |
12,621,416,236 |
34,474,065,087 |
31,780,491,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
489,329,728 |
608,934,182 |
5,610,815,233 |
4,427,727,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,064,777 |
18,084,854 |
15,604,931 |
13,125,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
486,040,015 |
590,624,392 |
595,210,302 |
614,602,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,936 |
224,936 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,000,000,000 |
3,800,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,106,168,252 |
73,745,472,376 |
53,412,567,787 |
68,051,871,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,643,991,993 |
11,336,288,611 |
11,028,585,229 |
10,720,881,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,643,991,993 |
11,336,288,611 |
11,028,585,229 |
10,720,881,846 |
|
- Nguyên giá |
16,200,558,979 |
16,200,558,979 |
16,200,558,979 |
16,200,558,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,556,566,986 |
-4,864,270,368 |
-5,171,973,750 |
-5,479,677,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,000,000,000 |
59,000,000,000 |
39,027,791,289 |
39,027,791,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,000,000,000 |
59,000,000,000 |
39,027,791,289 |
39,027,791,289 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,462,176,259 |
3,409,183,765 |
3,356,191,269 |
3,303,198,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,462,176,259 |
3,409,183,765 |
3,356,191,269 |
3,303,198,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,625,603,678 |
246,017,768,130 |
245,829,413,150 |
255,463,699,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,113,656,781 |
11,220,421,317 |
7,796,443,270 |
12,624,185,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,113,656,781 |
11,220,421,317 |
7,796,443,270 |
12,624,185,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,161,952,374 |
3,031,754,605 |
1,481,560,050 |
4,619,894,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,814,547,650 |
1,814,547,650 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
256,492,043 |
493,454,348 |
404,305,072 |
228,897,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18,181,818 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11,731,616 |
10,218,209 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,880,664,714 |
5,880,664,714 |
5,880,664,714 |
7,765,174,994 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,511,946,897 |
234,797,346,813 |
238,032,969,880 |
242,839,513,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,511,946,897 |
234,797,346,813 |
238,032,969,880 |
242,839,513,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
39,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,940,332,357 |
2,940,332,358 |
2,940,332,357 |
3,882,587,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,072,054,540 |
74,357,454,455 |
76,582,157,644 |
34,835,720,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,782,653,848 |
47,068,053,763 |
2,173,816,867 |
3,817,123,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,289,400,692 |
27,289,400,692 |
74,408,340,777 |
31,018,596,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,010,919,879 |
6,871,645,747 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,625,603,678 |
246,017,768,130 |
245,829,413,150 |
255,463,699,318 |
|