1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
175,430,108,300 |
182,754,314,900 |
164,649,522,350 |
234,868,253,568 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
20,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
175,430,108,300 |
182,734,314,900 |
164,649,522,350 |
234,868,253,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
162,597,209,156 |
168,838,053,611 |
151,539,012,465 |
224,144,240,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,832,899,144 |
13,896,261,289 |
13,110,509,885 |
10,724,012,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,439,291,441 |
78,778,180 |
297,068,533 |
139,591,093 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,880,755,010 |
333,428,714 |
440,626,919 |
742,525,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
186,835,296 |
39,694,468 |
|
300,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,153,273,401 |
3,352,968,918 |
4,212,243,139 |
3,127,265,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,581,309,641 |
10,064,172,085 |
10,497,441,630 |
10,651,863,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-343,147,467 |
224,469,752 |
-1,742,733,270 |
-3,658,050,047 |
|
12. Thu nhập khác
|
1,693,135,389 |
909,127,415 |
3,047 |
72,992 |
|
13. Chi phí khác
|
134,902,054 |
1,789,926,935 |
399,187,227 |
37,470,033 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
1,558,233,335 |
-880,799,520 |
-399,184,180 |
-37,397,041 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,141,917,450 |
-3,695,447,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
176,536,553 |
292,662,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
-3,988,109,276 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-107,645 |
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,215,193,513 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
-3,988,109,276 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
123 |
-66 |
-235 |
-403 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
123 |
-66 |
-235 |
-403 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|