MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,432,598,461 148,492,900,835
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 73,246,430 269,835,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,359,352,031 148,223,065,635
4. Giá vốn hàng bán 49,420,324,403 140,059,123,352
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,060,972,372 8,163,942,283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 259,173,206 712,588,481
7. Chi phí tài chính 9,983,945,165 8,506,047,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,983,945,165 8,495,658,675
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,133,669,101 1,621,093,690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,688,062,486 2,953,943,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,629,607,882 -4,204,554,296
12. Thu nhập khác 773,782,471 1,060,007,600
13. Chi phí khác 699,463,727 1,138,613,604
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 74,318,744 -78,606,004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,555,289,138 -4,283,160,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,555,289,138 -4,283,160,300
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,308,844,969 -4,119,181,224
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -163,979,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,549 -417
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.