1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,432,598,461 |
|
148,492,900,835 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
73,246,430 |
|
269,835,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,359,352,031 |
|
148,223,065,635 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,420,324,403 |
|
140,059,123,352 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,060,972,372 |
|
8,163,942,283 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,173,206 |
|
712,588,481 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,983,945,165 |
|
8,506,047,598 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,983,945,165 |
|
8,495,658,675 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,133,669,101 |
|
1,621,093,690 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,688,062,486 |
|
2,953,943,772 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,629,607,882 |
|
-4,204,554,296 |
|
|
12. Thu nhập khác |
773,782,471 |
|
1,060,007,600 |
|
|
13. Chi phí khác |
699,463,727 |
|
1,138,613,604 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,318,744 |
|
-78,606,004 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,555,289,138 |
|
-4,283,160,300 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,555,289,138 |
|
-4,283,160,300 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,308,844,969 |
|
-4,119,181,224 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-163,979,076 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,549 |
|
-417 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-417 |
|
|