1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,035,928,326,400 |
15,922,446,541,201 |
17,005,852,337,540 |
12,702,172,579,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,033,980,353 |
125,398,622,479 |
72,224,701,503 |
41,100,698,755 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,983,894,346,047 |
15,797,047,918,722 |
16,933,627,636,037 |
12,661,071,880,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,030,159,798,762 |
13,323,080,434,240 |
14,810,351,326,627 |
11,231,063,020,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,953,734,547,285 |
2,473,967,484,482 |
2,123,276,309,410 |
1,430,008,859,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,701,691,837 |
133,275,415,183 |
153,040,387,534 |
78,328,203,518 |
|
7. Chi phí tài chính |
150,928,692,258 |
161,315,945,911 |
168,990,724,113 |
128,015,151,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,458,539,288 |
106,666,082,947 |
75,432,057,646 |
52,046,334,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
857,091,521,374 |
1,244,403,838,105 |
1,226,880,157,592 |
926,923,900,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
108,576,352,498 |
142,553,232,537 |
134,043,713,707 |
169,043,052,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,989,839,672,992 |
1,058,969,883,112 |
746,402,101,532 |
284,354,958,886 |
|
12. Thu nhập khác |
2,734,302,199 |
2,067,452,170 |
4,533,057,296 |
8,198,213,063 |
|
13. Chi phí khác |
1,084,307,532 |
12,224,381,245 |
1,000,289,639 |
1,539,354,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,649,994,667 |
-10,156,929,075 |
3,532,767,657 |
6,658,859,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,991,489,667,659 |
1,048,812,954,037 |
749,934,869,189 |
291,013,817,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
294,848,263,107 |
169,056,553,487 |
135,468,723,876 |
44,437,569,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,182,882,316 |
-60,618,480,428 |
-23,857,292,667 |
12,501,668,146 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,701,824,286,868 |
940,374,880,978 |
638,323,437,980 |
234,074,580,465 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,701,824,995,725 |
940,375,087,478 |
638,326,800,607 |
234,077,881,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-708,857 |
-206,500 |
-3,362,627 |
-3,301,022 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|