1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,561,093,101,395 |
7,557,609,285,209 |
6,922,420,157,079 |
7,243,649,790,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-4,757,230,873 |
12,172,384,423 |
11,138,849,244 |
15,403,371,194 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,565,850,332,268 |
7,545,436,900,786 |
6,911,281,307,835 |
7,228,246,419,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,842,008,831,088 |
6,938,343,920,747 |
6,128,868,686,256 |
6,257,870,428,132 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
723,841,501,180 |
607,092,980,039 |
782,412,621,579 |
970,375,990,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,952,895,945 |
23,936,253,929 |
9,348,498,719 |
14,939,032,382 |
|
7. Chi phí tài chính |
350,969,212,337 |
198,227,899,631 |
203,621,427,234 |
200,088,993,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
234,554,505,947 |
187,040,186,546 |
192,420,411,211 |
178,349,555,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
442,483,692,337 |
435,815,513,154 |
434,032,224,684 |
468,746,667,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
196,384,199,024 |
113,068,983,712 |
123,967,660,649 |
108,332,380,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-132,042,706,573 |
-116,083,162,529 |
30,139,807,731 |
208,146,982,174 |
|
12. Thu nhập khác |
26,134,698,756 |
217,750,750,475 |
25,514,094,757 |
9,042,342,901 |
|
13. Chi phí khác |
561,381,755 |
222,832,318 |
1,225,324,257 |
1,223,808,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,573,317,001 |
217,527,918,157 |
24,288,770,500 |
7,818,534,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-106,469,389,572 |
101,444,755,628 |
54,428,578,231 |
215,965,516,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-15,929,720,747 |
33,649,851,749 |
13,385,371,909 |
55,317,865,933 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,276,134,169 |
7,142,482,504 |
-12,164,338,233 |
-426,300,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-101,815,802,994 |
60,652,421,375 |
53,207,544,555 |
161,073,951,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-101,791,076,330 |
60,657,746,313 |
53,203,569,357 |
161,058,286,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,726,664 |
-5,324,938 |
3,975,198 |
15,664,497 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|