1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,723,725,473,976 |
10,350,829,310,371 |
8,561,093,101,395 |
7,557,609,285,209 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,537,001,318 |
26,047,307,468 |
-4,757,230,873 |
12,172,384,423 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,663,188,472,658 |
10,324,782,002,903 |
8,565,850,332,268 |
7,545,436,900,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,625,135,572,379 |
9,293,672,747,527 |
7,842,008,831,088 |
6,938,343,920,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,038,052,900,279 |
1,031,109,255,376 |
723,841,501,180 |
607,092,980,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,022,823,535 |
17,918,683,536 |
133,952,895,945 |
23,936,253,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
252,877,571,546 |
217,196,658,112 |
350,969,212,337 |
198,227,899,631 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
216,039,480,544 |
189,916,529,097 |
234,554,505,947 |
187,040,186,546 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
434,929,067,474 |
505,192,586,939 |
442,483,692,337 |
435,815,513,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
248,703,689,971 |
234,989,398,584 |
196,384,199,024 |
113,068,983,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,565,394,823 |
91,649,295,277 |
-132,042,706,573 |
-116,083,162,529 |
|
12. Thu nhập khác |
657,432,367 |
4,958,173,565 |
26,134,698,756 |
217,750,750,475 |
|
13. Chi phí khác |
173,901,751 |
422,935,311 |
561,381,755 |
222,832,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
483,530,616 |
4,535,238,254 |
25,573,317,001 |
217,527,918,157 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,048,925,439 |
96,184,533,531 |
-106,469,389,572 |
101,444,755,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,632,875,295 |
13,335,276,596 |
-15,929,720,747 |
33,649,851,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,728,601,663 |
|
11,276,134,169 |
7,142,482,504 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,687,448,481 |
82,849,256,935 |
-101,815,802,994 |
60,652,421,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,179,864,545 |
82,853,068,986 |
-101,791,076,330 |
60,657,746,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-492,416,064 |
-3,812,051 |
-24,726,664 |
-5,324,938 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|