MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,006,498,541,322 26,336,984,183,123 34,570,344,557,164 28,081,303,783,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 112,783,060,369 187,939,347,844 128,915,208,903 46,528,664,413
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,893,715,480,953 26,149,044,835,279 34,441,429,348,261 28,034,775,118,675
4. Giá vốn hàng bán 13,717,393,786,963 21,730,791,206,018 30,464,290,088,385 24,836,155,036,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,176,321,693,990 4,418,253,629,261 3,977,139,259,876 3,198,620,082,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,428,728,972 53,912,840,001 179,498,893,481 63,164,230,629
7. Chi phí tài chính 255,684,384,136 589,176,690,666 970,732,705,902 802,634,741,872
- Trong đó: Chi phí lãi vay -209,035,437,498 482,275,637,847 811,669,226,449 745,960,164,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 514,000,092
9. Chi phí bán hàng 1,139,602,275,640 1,512,517,323,076 1,816,042,397,184 1,748,882,841,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 900,715,660,702 801,479,758,048 895,579,880,506 470,700,688,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,918,748,102,484 1,568,992,697,472 474,797,169,857 239,566,040,636
12. Thu nhập khác 12,438,447,274 78,166,099,473 56,900,222,229 253,166,267,295
13. Chi phí khác 24,436,799,077 4,519,323,205 2,512,931,184 30,663,011,810
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,998,351,803 73,646,776,268 54,387,291,045 222,503,255,485
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,906,749,750,681 1,642,639,473,740 529,184,460,902 462,069,296,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 437,894,050,149 281,166,867,134 95,720,855,600 102,045,530,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35,333,822,795 29,823,152,049 24,297,904,363 -1,347,738,189
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,504,189,523,327 1,331,649,454,557 409,165,700,939 361,371,503,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,504,193,443,099 1,331,663,912,171 409,234,037,922 361,352,133,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,919,772 -14,457,614 -68,336,983 19,370,731
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,350 3,672 1,090 820
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,350 3,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.