1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,006,498,541,322 |
26,336,984,183,123 |
34,570,344,557,164 |
28,081,303,783,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
112,783,060,369 |
187,939,347,844 |
128,915,208,903 |
46,528,664,413 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,893,715,480,953 |
26,149,044,835,279 |
34,441,429,348,261 |
28,034,775,118,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,717,393,786,963 |
21,730,791,206,018 |
30,464,290,088,385 |
24,836,155,036,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,176,321,693,990 |
4,418,253,629,261 |
3,977,139,259,876 |
3,198,620,082,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,428,728,972 |
53,912,840,001 |
179,498,893,481 |
63,164,230,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
255,684,384,136 |
589,176,690,666 |
970,732,705,902 |
802,634,741,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-209,035,437,498 |
482,275,637,847 |
811,669,226,449 |
745,960,164,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
514,000,092 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,139,602,275,640 |
1,512,517,323,076 |
1,816,042,397,184 |
1,748,882,841,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
900,715,660,702 |
801,479,758,048 |
895,579,880,506 |
470,700,688,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,918,748,102,484 |
1,568,992,697,472 |
474,797,169,857 |
239,566,040,636 |
|
12. Thu nhập khác |
12,438,447,274 |
78,166,099,473 |
56,900,222,229 |
253,166,267,295 |
|
13. Chi phí khác |
24,436,799,077 |
4,519,323,205 |
2,512,931,184 |
30,663,011,810 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,998,351,803 |
73,646,776,268 |
54,387,291,045 |
222,503,255,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,906,749,750,681 |
1,642,639,473,740 |
529,184,460,902 |
462,069,296,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
437,894,050,149 |
281,166,867,134 |
95,720,855,600 |
102,045,530,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-35,333,822,795 |
29,823,152,049 |
24,297,904,363 |
-1,347,738,189 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,504,189,523,327 |
1,331,649,454,557 |
409,165,700,939 |
361,371,503,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,504,193,443,099 |
1,331,663,912,171 |
409,234,037,922 |
361,352,133,015 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,919,772 |
-14,457,614 |
-68,336,983 |
19,370,731 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,350 |
3,672 |
1,090 |
820 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,350 |
3,672 |
|
|
|