1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
3,918,905,559,644 |
4,410,723,387,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,754,152,777 |
27,204,621,107 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
3,913,151,406,867 |
4,383,518,766,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
3,263,921,415,914 |
3,286,212,595,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
649,229,990,953 |
1,097,306,171,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
12,976,855,534 |
13,746,866,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
61,442,735,622 |
70,300,822,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
54,130,996,235 |
54,253,322,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
219,041,601,788 |
254,644,598,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
130,662,129,304 |
255,257,798,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
251,060,379,773 |
530,849,818,308 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,312,549,262 |
6,208,640,831 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,244,092,225 |
6,298,877,707 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
9,068,457,037 |
-90,236,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
260,128,836,810 |
530,759,581,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
72,917,844,198 |
112,334,089,220 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
227,926,357 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
187,210,992,612 |
418,197,565,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
187,210,992,612 |
418,197,565,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|