MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,772,644,300,807 15,005,074,576,304 18,006,498,541,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,745,708,265 14,713,596,230 112,783,060,369
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,759,898,592,542 14,990,360,980,074 17,893,715,480,953
4. Giá vốn hàng bán 10,052,386,178,283 13,240,125,281,029 13,717,393,786,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,707,512,414,259 1,750,235,699,045 4,176,321,693,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,687,232,366 30,490,606,576 38,428,728,972
7. Chi phí tài chính 167,862,447,942 183,558,980,466 255,684,384,136
- Trong đó: Chi phí lãi vay 167,862,447,942 183,558,980,466 -209,035,437,498
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 491,346,997,958 672,774,723,079 1,139,602,275,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 350,540,024,416 393,176,046,163 900,715,660,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 658,727,883,154 458,412,130,263 1,918,748,102,484
12. Thu nhập khác 37,177,802,534 96,439,652,562 12,438,447,274
13. Chi phí khác 16,908,741,004 31,462,908,658 24,436,799,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,269,061,530 64,976,743,904 -11,998,351,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 678,996,944,684 523,388,874,167 1,906,749,750,681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,636,699,375 128,234,861,960 437,894,050,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,479,404,568 -15,188,354,027 -35,333,822,795
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 580,839,649,877 410,342,366,234 1,504,189,523,327
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 580,839,649,877 410,342,366,234 1,504,193,443,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,919,772
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,941 4,261 7,350
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.