1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,343,583,913,379 |
4,327,838,123,925 |
4,032,808,077,023 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,391,957,578 |
2,446,968,183 |
8,478,433,609 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,342,191,955,801 |
4,325,391,155,742 |
4,024,329,643,414 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,955,399,355,323 |
3,871,544,780,064 |
3,526,580,190,034 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
386,792,600,478 |
453,846,375,678 |
497,749,453,380 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,694,803,039 |
10,393,975,357 |
4,362,419,823 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,682,740,740 |
39,478,483,425 |
46,300,552,952 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,682,740,740 |
39,478,483,425 |
46,300,552,952 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,730,873,373 |
193,623,446,930 |
179,727,965,084 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,125,991,781 |
91,267,428,691 |
111,019,300,564 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,465,635,885 |
125,991,192,897 |
135,541,803,259 |
|
|
12. Thu nhập khác |
15,863,248,439 |
20,321,375,372 |
30,024,558,371 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,925,362,056 |
2,373,157,631 |
10,284,635,956 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,937,886,383 |
17,948,217,741 |
19,739,922,415 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,403,522,268 |
143,939,410,638 |
155,281,725,674 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,613,447,368 |
33,009,026,616 |
42,066,661,728 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-15,492,015,997 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,790,074,900 |
110,930,384,022 |
128,707,079,943 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,790,074,900 |
110,930,384,022 |
128,707,079,943 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|