MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,343,583,913,379 4,327,838,123,925 4,032,808,077,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,391,957,578 2,446,968,183 8,478,433,609
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,342,191,955,801 4,325,391,155,742 4,024,329,643,414
4. Giá vốn hàng bán 2,955,399,355,323 3,871,544,780,064 3,526,580,190,034
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 386,792,600,478 453,846,375,678 497,749,453,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,694,803,039 10,393,975,357 4,362,419,823
7. Chi phí tài chính 10,682,740,740 39,478,483,425 46,300,552,952
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,682,740,740 39,478,483,425 46,300,552,952
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 159,730,873,373 193,623,446,930 179,727,965,084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,125,991,781 91,267,428,691 111,019,300,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,465,635,885 125,991,192,897 135,541,803,259
12. Thu nhập khác 15,863,248,439 20,321,375,372 30,024,558,371
13. Chi phí khác 2,925,362,056 2,373,157,631 10,284,635,956
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,937,886,383 17,948,217,741 19,739,922,415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 82,403,522,268 143,939,410,638 155,281,725,674
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,613,447,368 33,009,026,616 42,066,661,728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,492,015,997
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,790,074,900 110,930,384,022 128,707,079,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,790,074,900 110,930,384,022 128,707,079,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.