1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,205,150,071,507 |
3,300,844,461,977 |
3,343,583,913,379 |
4,327,838,123,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,047,568,441 |
2,396,236,860 |
1,391,957,578 |
2,446,968,183 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,202,102,503,066 |
3,298,448,225,117 |
3,342,191,955,801 |
4,325,391,155,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,843,534,681,035 |
2,894,383,934,513 |
2,955,399,355,323 |
3,871,544,780,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
358,567,822,031 |
404,064,290,604 |
386,792,600,478 |
453,846,375,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,702,042,225 |
6,039,524,225 |
9,694,803,039 |
10,393,975,357 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,783,687,137 |
47,088,536,979 |
10,682,740,740 |
39,478,483,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,783,687,137 |
47,088,536,979 |
10,682,740,740 |
39,478,483,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
148,895,173,875 |
139,692,437,692 |
159,730,873,373 |
193,623,446,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,244,439,472 |
84,763,325,127 |
106,125,991,781 |
91,267,428,691 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,485,345,471 |
126,821,009,038 |
69,465,635,885 |
125,991,192,897 |
|
12. Thu nhập khác |
7,523,416,851 |
30,230,470,380 |
15,863,248,439 |
20,321,375,372 |
|
13. Chi phí khác |
10,219,289,638 |
15,879,753,015 |
2,925,362,056 |
2,373,157,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,695,872,787 |
14,350,717,365 |
12,937,886,383 |
17,948,217,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,789,472,684 |
141,171,726,403 |
82,403,522,268 |
143,939,410,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,416,132,185 |
38,487,147,383 |
14,613,447,368 |
33,009,026,616 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,532,724,560 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,906,065,059 |
102,684,579,020 |
67,790,074,900 |
110,930,384,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,906,065,059 |
102,684,579,020 |
67,790,074,900 |
110,930,384,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|