1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,912,610,384,192 |
8,179,487,707,829 |
10,110,988,306,667 |
11,772,644,300,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,429,851,006 |
13,501,096,775 |
23,032,075,122 |
12,745,708,265 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,899,180,533,186 |
8,165,986,611,054 |
10,087,956,231,545 |
11,759,898,592,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,968,224,548,046 |
7,110,055,086,800 |
8,682,822,005,970 |
10,052,386,178,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
930,955,985,140 |
1,055,931,524,254 |
1,405,134,225,575 |
1,707,512,414,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,103,464,903 |
48,951,041,047 |
48,591,843,754 |
39,687,232,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
340,390,787,401 |
167,862,447,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
340,390,787,401 |
167,862,447,942 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
209,477,229,128 |
308,909,934,516 |
386,396,571,842 |
491,346,997,958 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,691,601,966 |
189,005,431,707 |
261,226,742,015 |
350,540,024,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,017,420,300 |
148,991,480,419 |
396,860,854,986 |
658,727,883,154 |
|
12. Thu nhập khác |
37,905,553,460 |
19,484,318,511 |
31,785,941,720 |
37,177,802,534 |
|
13. Chi phí khác |
10,021,297,310 |
|
17,090,439,659 |
16,908,741,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,884,256,150 |
19,484,318,511 |
14,695,502,061 |
20,269,061,530 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
251,901,676,450 |
168,475,798,930 |
411,556,357,047 |
678,996,944,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,773,640,483 |
11,195,790,606 |
43,377,160,455 |
106,636,699,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,251,175,546 |
-2,888,366,577 |
75,828,704 |
-8,479,404,568 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
215,379,211,513 |
160,168,374,901 |
368,103,367,888 |
580,839,649,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
215,379,211,513 |
160,168,374,901 |
368,103,367,888 |
580,839,649,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,241 |
1,622 |
3,761 |
5,941 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|