MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,912,610,384,192 8,179,487,707,829 10,110,988,306,667 11,772,644,300,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,429,851,006 13,501,096,775 23,032,075,122 12,745,708,265
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,899,180,533,186 8,165,986,611,054 10,087,956,231,545 11,759,898,592,542
4. Giá vốn hàng bán 3,968,224,548,046 7,110,055,086,800 8,682,822,005,970 10,052,386,178,283
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 930,955,985,140 1,055,931,524,254 1,405,134,225,575 1,707,512,414,259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,103,464,903 48,951,041,047 48,591,843,754 39,687,232,366
7. Chi phí tài chính 340,390,787,401 167,862,447,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay 340,390,787,401 167,862,447,942
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 209,477,229,128 308,909,934,516 386,396,571,842 491,346,997,958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 148,691,601,966 189,005,431,707 261,226,742,015 350,540,024,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 224,017,420,300 148,991,480,419 396,860,854,986 658,727,883,154
12. Thu nhập khác 37,905,553,460 19,484,318,511 31,785,941,720 37,177,802,534
13. Chi phí khác 10,021,297,310 17,090,439,659 16,908,741,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,884,256,150 19,484,318,511 14,695,502,061 20,269,061,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 251,901,676,450 168,475,798,930 411,556,357,047 678,996,944,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,773,640,483 11,195,790,606 43,377,160,455 106,636,699,375
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,251,175,546 -2,888,366,577 75,828,704 -8,479,404,568
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 215,379,211,513 160,168,374,901 368,103,367,888 580,839,649,877
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 215,379,211,513 160,168,374,901 368,103,367,888 580,839,649,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,241 1,622 3,761 5,941
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.