TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,211,005,790,138 |
7,098,887,779,637 |
7,653,000,437,488 |
7,392,336,456,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,707,713,172 |
431,715,664,614 |
379,875,597,063 |
390,477,101,350 |
|
1. Tiền |
288,564,191,297 |
408,165,664,614 |
364,345,350,488 |
364,163,306,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,521,875 |
23,550,000,000 |
15,530,246,575 |
26,313,794,918 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,250,000,000 |
76,250,000,000 |
1,266,043,836 |
750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,250,000,000 |
76,250,000,000 |
1,266,043,836 |
750,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,327,686,977,653 |
1,318,391,135,054 |
1,315,974,471,262 |
1,497,170,937,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,048,125,406,779 |
1,039,061,497,208 |
1,028,158,881,498 |
1,219,177,131,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,691,884,684 |
100,069,640,916 |
114,328,292,952 |
108,286,362,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,161,652,884 |
189,551,963,624 |
190,790,047,701 |
188,515,958,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,291,966,694 |
-10,291,966,694 |
-17,302,750,889 |
-18,808,514,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,414,458,755,715 |
4,270,808,331,732 |
4,994,184,476,376 |
4,597,878,205,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,466,309,863,626 |
4,322,659,439,643 |
5,066,422,541,044 |
4,670,116,269,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,851,107,911 |
-51,851,107,911 |
-72,238,064,668 |
-72,238,064,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,103,902,343,598 |
1,001,722,648,237 |
961,699,848,951 |
906,060,212,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,299,504,104 |
110,823,138,860 |
126,205,030,242 |
133,386,390,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
994,110,810,248 |
887,512,099,475 |
834,790,871,817 |
772,318,117,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,492,029,246 |
3,387,409,902 |
703,946,892 |
355,704,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,894,348,968,909 |
9,626,207,738,848 |
9,329,515,377,054 |
9,044,061,577,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
226,761,293,160 |
232,087,391,747 |
218,861,054,000 |
209,928,208,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
226,761,293,160 |
232,087,391,747 |
218,861,054,000 |
209,928,208,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,642,006,807,601 |
8,333,656,083,297 |
8,040,704,977,587 |
7,886,945,898,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,186,719,713,839 |
7,926,017,317,572 |
7,658,496,063,876 |
7,509,718,075,994 |
|
- Nguyên giá |
13,122,376,874,545 |
13,181,361,345,192 |
13,189,451,059,554 |
13,316,000,556,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,935,657,160,706 |
-5,255,344,027,620 |
-5,530,954,995,678 |
-5,806,282,480,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
214,042,830,281 |
181,870,758,884 |
159,201,823,767 |
154,053,644,506 |
|
- Nguyên giá |
237,020,532,992 |
202,429,841,245 |
176,595,110,773 |
176,595,110,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,977,702,711 |
-20,559,082,361 |
-17,393,287,006 |
-22,541,466,267 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
241,244,263,481 |
225,768,006,841 |
223,007,089,944 |
223,174,177,783 |
|
- Nguyên giá |
294,601,902,380 |
280,098,677,599 |
280,098,677,599 |
283,098,677,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,357,638,899 |
-54,330,670,758 |
-57,091,587,655 |
-59,924,499,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
583,614,024,223 |
649,399,927,491 |
662,059,762,690 |
543,101,744,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
583,614,024,223 |
649,399,927,491 |
662,059,762,690 |
543,101,744,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
424,966,843,925 |
389,064,336,313 |
385,889,582,777 |
382,085,727,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
365,534,127,666 |
339,468,857,444 |
311,762,800,655 |
297,921,854,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,167,840,369 |
49,595,478,869 |
74,126,782,122 |
84,163,872,305 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
15,264,875,890 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,105,354,759,047 |
16,725,095,518,485 |
16,982,515,814,542 |
16,436,398,034,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,637,084,309,183 |
11,082,191,190,844 |
11,142,513,530,769 |
10,285,568,150,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,647,346,701,718 |
8,324,672,102,344 |
8,580,896,327,777 |
7,931,122,739,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,260,772,396,002 |
822,104,974,137 |
1,175,398,281,224 |
1,041,505,140,876 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,068,980,133 |
105,222,709,541 |
83,082,721,429 |
99,532,438,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,658,990,877 |
42,983,632,227 |
179,256,184,455 |
217,640,442,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,992,350,003 |
75,419,351,400 |
37,181,777,379 |
62,330,829,836 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
124,968,889,487 |
145,796,540,347 |
208,124,450,816 |
200,850,186,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
263,519,122,798 |
459,587,589,814 |
822,262,954,743 |
144,116,644,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,706,463,172,987 |
6,625,125,109,217 |
6,028,827,162,070 |
6,119,010,261,191 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,902,799,431 |
48,432,195,661 |
46,762,795,661 |
46,136,795,661 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,989,737,607,465 |
2,757,519,088,500 |
2,561,617,202,992 |
2,354,445,410,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
709,500,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,986,131,853,215 |
2,753,913,334,250 |
2,557,677,232,132 |
2,350,505,439,604 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,896,254,250 |
2,896,254,250 |
3,230,470,860 |
3,230,470,860 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,468,270,449,864 |
5,642,904,327,641 |
5,840,002,283,773 |
6,150,829,883,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,468,270,449,864 |
5,642,904,327,641 |
5,840,002,283,773 |
6,150,829,883,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,234,694,890,000 |
4,234,694,890,000 |
4,234,694,890,000 |
4,446,252,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,234,694,890,000 |
4,234,694,890,000 |
4,234,694,890,000 |
4,446,252,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,459,000,000 |
-2,459,000,000 |
-2,721,000,000 |
-2,871,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
55,626,670,135 |
58,045,751,697 |
54,363,395,974 |
47,056,519,589 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,021,270,038,765 |
1,193,485,487,417 |
1,394,527,453,400 |
1,502,166,657,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
361,341,397,229 |
181,238,516,191 |
382,280,482,174 |
701,344,322,461 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
659,928,641,536 |
1,012,246,971,226 |
1,012,246,971,226 |
800,822,335,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,554,667,443 |
7,554,015,006 |
7,554,360,878 |
6,642,392,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,105,354,759,047 |
16,725,095,518,485 |
16,982,515,814,542 |
16,436,398,034,001 |
|