TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,956,045,177,900 |
9,435,439,546,881 |
8,079,391,856,899 |
8,140,856,041,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
459,414,654,547 |
423,725,062,878 |
370,635,702,519 |
307,566,948,926 |
|
1. Tiền |
459,271,132,672 |
378,095,665,749 |
342,742,180,644 |
254,423,427,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,521,875 |
45,629,397,129 |
27,893,521,875 |
53,143,521,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,935,673,050 |
270,387,032 |
270,387,032 |
750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,935,673,050 |
270,387,032 |
270,387,032 |
750,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,319,746,823,561 |
1,937,920,131,874 |
1,761,554,868,981 |
1,568,448,002,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,649,518,790,480 |
1,524,599,724,010 |
1,387,625,760,543 |
1,193,172,840,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
296,571,664,907 |
267,573,838,563 |
145,998,071,387 |
156,980,233,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,660,295,900 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
377,956,545,133 |
153,360,135,080 |
235,535,902,830 |
225,899,793,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,960,472,859 |
-7,613,565,779 |
-7,604,865,779 |
-7,604,865,779 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,562,465,276,941 |
5,685,691,471,407 |
4,528,184,061,438 |
4,922,936,966,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,604,261,566,124 |
5,726,383,178,272 |
4,561,252,796,463 |
4,953,640,125,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,796,289,183 |
-40,691,706,865 |
-33,068,735,025 |
-30,703,158,386 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,581,482,749,801 |
1,387,832,493,690 |
1,418,746,836,929 |
1,341,154,123,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
97,836,059,166 |
99,154,934,842 |
109,025,487,695 |
99,789,826,745 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,453,585,658,600 |
1,262,377,829,408 |
1,289,960,284,384 |
1,239,428,765,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,061,032,035 |
26,299,729,440 |
19,761,064,850 |
1,935,531,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,249,581,367,845 |
10,398,732,359,611 |
10,284,671,279,575 |
10,046,225,983,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
276,998,286 |
202,370,220,436 |
160,328,954,728 |
169,411,647,249 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
276,998,286 |
202,370,220,436 |
160,328,954,728 |
169,411,647,249 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,124,639,435,592 |
8,038,989,872,036 |
7,822,929,605,338 |
8,932,846,162,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,671,670,211,535 |
7,664,901,156,781 |
7,465,745,232,002 |
8,480,240,709,295 |
|
- Nguyên giá |
11,532,608,974,023 |
11,843,651,539,076 |
11,902,940,857,597 |
13,135,764,030,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,860,938,762,488 |
-4,178,750,382,295 |
-4,437,195,625,595 |
-4,655,523,321,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
140,153,363,491 |
122,010,008,613 |
110,372,724,878 |
208,562,286,093 |
|
- Nguyên giá |
236,206,835,834 |
172,740,506,151 |
164,081,312,205 |
246,747,430,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,053,472,343 |
-50,730,497,538 |
-53,708,587,327 |
-38,185,144,613 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
312,815,860,566 |
252,078,706,642 |
246,811,648,458 |
244,043,167,403 |
|
- Nguyên giá |
355,069,152,380 |
297,130,902,380 |
294,601,902,380 |
294,601,902,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,253,291,814 |
-45,052,195,738 |
-47,790,253,922 |
-50,558,734,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,512,803,148,385 |
1,588,504,349,297 |
1,799,870,283,504 |
471,251,260,809 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,512,803,148,385 |
1,588,504,349,297 |
1,799,870,283,504 |
471,251,260,809 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,441,940,103 |
62,600,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,841,940,103 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
513,419,845,479 |
506,267,917,842 |
485,542,436,005 |
456,716,912,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
475,698,024,116 |
463,979,556,183 |
431,089,482,050 |
402,262,799,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,721,821,363 |
33,540,777,723 |
45,705,115,956 |
54,454,113,747 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
8,747,583,936 |
8,747,837,999 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,205,626,545,745 |
19,834,171,906,492 |
18,364,063,136,474 |
18,187,082,025,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,053,012,449,606 |
14,651,981,013,272 |
13,139,449,652,865 |
12,801,290,912,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,587,323,468,728 |
10,947,774,413,367 |
9,877,362,955,725 |
9,514,552,955,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,203,417,287,742 |
1,693,021,629,273 |
1,340,963,570,524 |
932,014,580,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,251,980,974 |
140,627,208,877 |
155,216,753,959 |
100,908,014,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,371,988,764 |
221,630,811,399 |
101,286,415,246 |
132,475,398,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,096,650,336 |
57,393,672,519 |
48,779,548,655 |
59,468,062,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,431,368,967 |
98,269,913,022 |
106,369,568,825 |
126,613,507,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,661,828,291 |
238,028,663,447 |
425,830,009,875 |
394,139,387,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,879,859,929,887 |
8,457,656,611,063 |
7,652,916,338,970 |
7,723,326,854,644 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,232,433,767 |
41,145,903,767 |
46,000,749,671 |
45,607,149,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,465,688,980,878 |
3,704,206,599,905 |
3,262,086,697,140 |
3,286,737,957,053 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
336,600,000 |
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,461,976,547,378 |
3,700,494,166,405 |
3,258,074,522,640 |
3,282,352,882,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,712,433,500 |
3,712,433,500 |
3,675,574,500 |
3,675,574,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,152,614,096,139 |
5,182,190,893,220 |
5,224,613,483,609 |
5,385,791,113,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,152,614,096,139 |
5,182,190,893,220 |
5,224,613,483,609 |
5,385,791,113,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
4,234,694,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
4,234,694,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,000,000 |
-1,456,000,000 |
-1,615,000,000 |
-2,031,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
60,509,750,556 |
58,180,503,476 |
57,785,400,259 |
56,651,594,309 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,056,047,176,256 |
1,115,716,074,055 |
1,158,688,792,463 |
937,343,183,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
410,222,886,436 |
60,657,746,313 |
113,861,315,669 |
277,414,542,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
645,824,289,820 |
1,055,058,327,742 |
1,044,827,476,794 |
659,928,641,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,913,705,806 |
8,263,852,168 |
8,267,827,366 |
7,549,261,469 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,205,626,545,745 |
19,834,171,906,492 |
18,364,063,136,474 |
18,187,082,025,309 |
|