TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,252,022,748,990 |
13,545,257,831,111 |
10,956,045,177,900 |
9,435,439,546,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,629,578,314 |
302,415,758,824 |
459,414,654,547 |
423,725,062,878 |
|
1. Tiền |
206,486,056,439 |
302,272,236,949 |
459,271,132,672 |
378,095,665,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,521,875 |
143,521,875 |
143,521,875 |
45,629,397,129 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,022,347,000 |
33,470,990,586 |
32,935,673,050 |
270,387,032 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,022,347,000 |
33,470,990,586 |
32,935,673,050 |
270,387,032 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,266,153,087,373 |
3,121,409,593,330 |
2,319,746,823,561 |
1,937,920,131,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,358,573,443,112 |
2,359,314,534,681 |
1,649,518,790,480 |
1,524,599,724,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
548,137,726,999 |
400,086,751,918 |
296,571,664,907 |
267,573,838,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
7,660,295,900 |
3,660,295,900 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,603,197,172 |
361,509,290,741 |
377,956,545,133 |
153,360,135,080 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,161,279,910 |
-7,161,279,910 |
-7,960,472,859 |
-7,613,565,779 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,862,536,751,322 |
8,305,861,921,013 |
6,562,465,276,941 |
5,685,691,471,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,889,486,986,187 |
8,337,569,749,441 |
6,604,261,566,124 |
5,726,383,178,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,950,234,865 |
-31,707,828,428 |
-41,796,289,183 |
-40,691,706,865 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,887,680,984,981 |
1,782,099,567,358 |
1,581,482,749,801 |
1,387,832,493,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,939,311,379 |
130,678,445,842 |
97,836,059,166 |
99,154,934,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,759,501,907,309 |
1,649,298,436,417 |
1,453,585,658,600 |
1,262,377,829,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
239,766,293 |
2,122,685,099 |
30,061,032,035 |
26,299,729,440 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,721,808,782,339 |
10,099,056,475,111 |
10,249,581,367,845 |
10,398,732,359,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
276,998,286 |
202,370,220,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
276,998,286 |
202,370,220,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,964,801,086,919 |
8,244,567,561,476 |
8,124,639,435,592 |
8,038,989,872,036 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,546,164,972,641 |
7,799,135,996,665 |
7,671,670,211,535 |
7,664,901,156,781 |
|
- Nguyên giá |
10,947,457,583,655 |
11,467,874,720,226 |
11,532,608,974,023 |
11,843,651,539,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,401,292,611,014 |
-3,668,738,723,561 |
-3,860,938,762,488 |
-4,178,750,382,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,779,292,020 |
129,979,880,314 |
140,153,363,491 |
122,010,008,613 |
|
- Nguyên giá |
190,635,204,164 |
214,297,526,954 |
236,206,835,834 |
172,740,506,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,855,912,144 |
-84,317,646,640 |
-96,053,472,343 |
-50,730,497,538 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
312,856,822,258 |
315,451,684,497 |
312,815,860,566 |
252,078,706,642 |
|
- Nguyên giá |
349,774,839,244 |
354,915,491,244 |
355,069,152,380 |
297,130,902,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,918,016,986 |
-39,463,806,747 |
-42,253,291,814 |
-45,052,195,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,121,217,903,837 |
1,167,614,631,161 |
1,512,803,148,385 |
1,588,504,349,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,121,217,903,837 |
1,167,614,631,161 |
1,512,803,148,385 |
1,588,504,349,297 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,641,368,916 |
154,203,184,686 |
98,441,940,103 |
62,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,041,368,916 |
91,603,184,686 |
35,841,940,103 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
525,148,422,667 |
532,671,097,788 |
513,419,845,479 |
506,267,917,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
454,370,237,631 |
483,673,142,256 |
475,698,024,116 |
463,979,556,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,252,562,927 |
48,997,955,532 |
37,721,821,363 |
33,540,777,723 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,525,622,109 |
|
|
8,747,583,936 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,973,831,531,329 |
23,644,314,306,222 |
21,205,626,545,745 |
19,834,171,906,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,435,903,579,701 |
18,385,144,490,963 |
16,053,012,449,606 |
14,651,981,013,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,281,502,673,699 |
14,919,953,830,638 |
12,587,323,468,728 |
10,947,774,413,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,560,395,730,861 |
1,248,687,587,722 |
1,203,417,287,742 |
1,693,021,629,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
359,210,442,626 |
149,612,434,342 |
140,251,980,974 |
140,627,208,877 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,943,090,505 |
179,623,651,048 |
61,371,988,764 |
221,630,811,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,740,898,722 |
89,906,201,142 |
85,096,650,336 |
57,393,672,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,440,911,033 |
61,905,719,120 |
75,431,368,967 |
98,269,913,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
342,251,164,389 |
696,751,628,876 |
76,661,828,291 |
238,028,663,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,646,087,069,527 |
12,420,317,172,972 |
10,879,859,929,887 |
8,457,656,611,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,433,366,036 |
73,149,435,416 |
65,232,433,767 |
41,145,903,767 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,154,400,906,002 |
3,465,190,660,325 |
3,465,688,980,878 |
3,704,206,599,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,149,017,339,627 |
3,459,841,560,950 |
3,461,976,547,378 |
3,700,494,166,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,383,566,375 |
5,349,099,375 |
3,712,433,500 |
3,712,433,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,537,927,951,628 |
5,259,169,815,259 |
5,152,614,096,139 |
5,182,190,893,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,537,927,951,628 |
5,259,169,815,259 |
5,152,614,096,139 |
5,182,190,893,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,499,966,830,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,499,966,830,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
3,849,903,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-568,000,000 |
-1,343,000,000 |
-1,456,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
70,356,612,914 |
63,275,558,157 |
60,509,750,556 |
58,180,503,476 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,766,305,805,000 |
1,157,838,252,586 |
1,056,047,176,256 |
1,115,716,074,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
420,587,682,180 |
512,013,962,766 |
410,222,886,436 |
60,657,746,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,345,718,122,820 |
645,824,289,820 |
645,824,289,820 |
1,055,058,327,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,258,520,193 |
37,137,540,995 |
35,913,705,806 |
8,263,852,168 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,973,831,531,329 |
23,644,314,306,222 |
21,205,626,545,745 |
19,834,171,906,492 |
|