MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,252,022,748,990 13,545,257,831,111 10,956,045,177,900 9,435,439,546,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,629,578,314 302,415,758,824 459,414,654,547 423,725,062,878
1. Tiền 206,486,056,439 302,272,236,949 459,271,132,672 378,095,665,749
2. Các khoản tương đương tiền 143,521,875 143,521,875 143,521,875 45,629,397,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,022,347,000 33,470,990,586 32,935,673,050 270,387,032
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,022,347,000 33,470,990,586 32,935,673,050 270,387,032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,266,153,087,373 3,121,409,593,330 2,319,746,823,561 1,937,920,131,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,358,573,443,112 2,359,314,534,681 1,649,518,790,480 1,524,599,724,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 548,137,726,999 400,086,751,918 296,571,664,907 267,573,838,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 7,660,295,900 3,660,295,900
6. Phải thu ngắn hạn khác 341,603,197,172 361,509,290,741 377,956,545,133 153,360,135,080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,161,279,910 -7,161,279,910 -7,960,472,859 -7,613,565,779
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,862,536,751,322 8,305,861,921,013 6,562,465,276,941 5,685,691,471,407
1. Hàng tồn kho 9,889,486,986,187 8,337,569,749,441 6,604,261,566,124 5,726,383,178,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,950,234,865 -31,707,828,428 -41,796,289,183 -40,691,706,865
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,887,680,984,981 1,782,099,567,358 1,581,482,749,801 1,387,832,493,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,939,311,379 130,678,445,842 97,836,059,166 99,154,934,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,759,501,907,309 1,649,298,436,417 1,453,585,658,600 1,262,377,829,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 239,766,293 2,122,685,099 30,061,032,035 26,299,729,440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,721,808,782,339 10,099,056,475,111 10,249,581,367,845 10,398,732,359,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 276,998,286 202,370,220,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 276,998,286 202,370,220,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,964,801,086,919 8,244,567,561,476 8,124,639,435,592 8,038,989,872,036
1. Tài sản cố định hữu hình 7,546,164,972,641 7,799,135,996,665 7,671,670,211,535 7,664,901,156,781
- Nguyên giá 10,947,457,583,655 11,467,874,720,226 11,532,608,974,023 11,843,651,539,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,401,292,611,014 -3,668,738,723,561 -3,860,938,762,488 -4,178,750,382,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105,779,292,020 129,979,880,314 140,153,363,491 122,010,008,613
- Nguyên giá 190,635,204,164 214,297,526,954 236,206,835,834 172,740,506,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,855,912,144 -84,317,646,640 -96,053,472,343 -50,730,497,538
3. Tài sản cố định vô hình 312,856,822,258 315,451,684,497 312,815,860,566 252,078,706,642
- Nguyên giá 349,774,839,244 354,915,491,244 355,069,152,380 297,130,902,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,918,016,986 -39,463,806,747 -42,253,291,814 -45,052,195,738
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,121,217,903,837 1,167,614,631,161 1,512,803,148,385 1,588,504,349,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,121,217,903,837 1,167,614,631,161 1,512,803,148,385 1,588,504,349,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,641,368,916 154,203,184,686 98,441,940,103 62,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,041,368,916 91,603,184,686 35,841,940,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,600,000,000 62,600,000,000 62,600,000,000 62,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 525,148,422,667 532,671,097,788 513,419,845,479 506,267,917,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 454,370,237,631 483,673,142,256 475,698,024,116 463,979,556,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,252,562,927 48,997,955,532 37,721,821,363 33,540,777,723
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,525,622,109 8,747,583,936
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,973,831,531,329 23,644,314,306,222 21,205,626,545,745 19,834,171,906,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,435,903,579,701 18,385,144,490,963 16,053,012,449,606 14,651,981,013,272
I. Nợ ngắn hạn 15,281,502,673,699 14,919,953,830,638 12,587,323,468,728 10,947,774,413,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,560,395,730,861 1,248,687,587,722 1,203,417,287,742 1,693,021,629,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 359,210,442,626 149,612,434,342 140,251,980,974 140,627,208,877
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,943,090,505 179,623,651,048 61,371,988,764 221,630,811,399
4. Phải trả người lao động 79,740,898,722 89,906,201,142 85,096,650,336 57,393,672,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,440,911,033 61,905,719,120 75,431,368,967 98,269,913,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 342,251,164,389 696,751,628,876 76,661,828,291 238,028,663,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,646,087,069,527 12,420,317,172,972 10,879,859,929,887 8,457,656,611,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,433,366,036 73,149,435,416 65,232,433,767 41,145,903,767
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,154,400,906,002 3,465,190,660,325 3,465,688,980,878 3,704,206,599,905
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,149,017,339,627 3,459,841,560,950 3,461,976,547,378 3,700,494,166,405
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,383,566,375 5,349,099,375 3,712,433,500 3,712,433,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,537,927,951,628 5,259,169,815,259 5,152,614,096,139 5,182,190,893,220
I. Vốn chủ sở hữu 5,537,927,951,628 5,259,169,815,259 5,152,614,096,139 5,182,190,893,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,499,966,830,000 3,849,903,280,000 3,849,903,280,000 3,849,903,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,499,966,830,000 3,849,903,280,000 3,849,903,280,000 3,849,903,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 151,583,183,521 151,583,183,521 151,583,183,521 151,583,183,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -568,000,000 -1,343,000,000 -1,456,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 70,356,612,914 63,275,558,157 60,509,750,556 58,180,503,476
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,766,305,805,000 1,157,838,252,586 1,056,047,176,256 1,115,716,074,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 420,587,682,180 512,013,962,766 410,222,886,436 60,657,746,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,345,718,122,820 645,824,289,820 645,824,289,820 1,055,058,327,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,258,520,193 37,137,540,995 35,913,705,806 8,263,852,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,973,831,531,329 23,644,314,306,222 21,205,626,545,745 19,834,171,906,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.