TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,882,915,210,375 |
15,009,789,983,715 |
14,252,022,748,990 |
13,545,257,831,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,371,319,351 |
503,169,694,306 |
206,629,578,314 |
302,415,758,824 |
|
1. Tiền |
292,227,797,476 |
503,026,172,431 |
206,486,056,439 |
302,272,236,949 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,521,875 |
143,521,875 |
143,521,875 |
143,521,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
23,500,000,000 |
29,022,347,000 |
33,470,990,586 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
23,500,000,000 |
29,022,347,000 |
33,470,990,586 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,824,571,369,193 |
3,148,251,639,155 |
2,266,153,087,373 |
3,121,409,593,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,146,638,469,792 |
1,858,062,739,747 |
1,358,573,443,112 |
2,359,314,534,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
349,063,969,833 |
964,949,777,769 |
548,137,726,999 |
400,086,751,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,400,000,000 |
25,400,000,000 |
25,000,000,000 |
7,660,295,900 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,230,209,478 |
306,600,401,549 |
341,603,197,172 |
361,509,290,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,761,279,910 |
-6,761,279,910 |
-7,161,279,910 |
-7,161,279,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,982,739,915,988 |
9,305,119,860,448 |
9,862,536,751,322 |
8,305,861,921,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,007,726,530,207 |
9,332,070,095,313 |
9,889,486,986,187 |
8,337,569,749,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,986,614,219 |
-26,950,234,865 |
-26,950,234,865 |
-31,707,828,428 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,783,232,605,843 |
2,029,748,789,806 |
1,887,680,984,981 |
1,782,099,567,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,609,552,132 |
130,067,416,341 |
127,939,311,379 |
130,678,445,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,663,359,995,243 |
1,898,984,685,835 |
1,759,501,907,309 |
1,649,298,436,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
263,058,468 |
696,687,630 |
239,766,293 |
2,122,685,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,658,408,524,292 |
9,098,303,505,005 |
9,721,808,782,339 |
10,099,056,475,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,458,000,000 |
1,458,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,458,000,000 |
1,458,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,759,971,288,796 |
7,179,737,316,241 |
7,964,801,086,919 |
8,244,567,561,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,396,334,680,871 |
6,801,190,115,938 |
7,546,164,972,641 |
7,799,135,996,665 |
|
- Nguyên giá |
9,400,424,736,097 |
10,013,700,233,316 |
10,947,457,583,655 |
11,467,874,720,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,004,090,055,226 |
-3,212,510,117,378 |
-3,401,292,611,014 |
-3,668,738,723,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
79,990,575,402 |
65,025,583,512 |
105,779,292,020 |
129,979,880,314 |
|
- Nguyên giá |
156,586,057,440 |
143,331,286,782 |
190,635,204,164 |
214,297,526,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,595,482,038 |
-78,305,703,270 |
-84,855,912,144 |
-84,317,646,640 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,646,032,523 |
313,521,616,791 |
312,856,822,258 |
315,451,684,497 |
|
- Nguyên giá |
316,828,687,046 |
347,948,475,608 |
349,774,839,244 |
354,915,491,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,182,654,523 |
-34,426,858,817 |
-36,918,016,986 |
-39,463,806,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,329,047,775,634 |
1,285,669,459,437 |
1,121,217,903,837 |
1,167,614,631,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,329,047,775,634 |
1,285,669,459,437 |
1,121,217,903,837 |
1,167,614,631,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,969,102,467 |
110,641,368,916 |
110,641,368,916 |
154,203,184,686 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,369,102,467 |
48,041,368,916 |
48,041,368,916 |
91,603,184,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,600,000,000 |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
62,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
476,962,357,395 |
520,797,360,411 |
525,148,422,667 |
532,671,097,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
412,307,081,315 |
444,448,699,676 |
454,370,237,631 |
483,673,142,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,655,276,080 |
64,981,164,590 |
62,252,562,927 |
48,997,955,532 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
11,367,496,145 |
8,525,622,109 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,541,323,734,667 |
24,108,093,488,720 |
23,973,831,531,329 |
23,644,314,306,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,372,598,255,084 |
18,608,026,182,154 |
18,435,903,579,701 |
18,385,144,490,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,531,783,826,373 |
15,466,252,007,415 |
15,281,502,673,699 |
14,919,953,830,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,584,930,065,759 |
931,438,784,224 |
1,560,395,730,861 |
1,248,687,587,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
417,642,163,076 |
149,148,769,604 |
359,210,442,626 |
149,612,434,342 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
169,973,641,172 |
143,745,587,642 |
128,943,090,505 |
179,623,651,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,031,122,683 |
89,799,600,852 |
79,740,898,722 |
89,906,201,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,260,251,142 |
80,469,334,785 |
87,440,911,033 |
61,905,719,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,589,876,011 |
94,041,117,157 |
342,251,164,389 |
696,751,628,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,015,062,474,063 |
13,916,865,824,284 |
12,646,087,069,527 |
12,420,317,172,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,294,232,467 |
60,742,988,867 |
77,433,366,036 |
73,149,435,416 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,840,814,428,711 |
3,141,774,174,739 |
3,154,400,906,002 |
3,465,190,660,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,835,803,760,461 |
3,136,842,158,489 |
3,149,017,339,627 |
3,459,841,560,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,010,668,250 |
4,932,016,250 |
5,383,566,375 |
5,349,099,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,168,725,479,583 |
5,500,067,306,566 |
5,537,927,951,628 |
5,259,169,815,259 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,168,725,479,583 |
5,500,067,306,566 |
5,537,927,951,628 |
5,259,169,815,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,499,966,830,000 |
3,499,966,830,000 |
3,499,966,830,000 |
3,849,903,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,499,966,830,000 |
3,499,966,830,000 |
3,499,966,830,000 |
3,849,903,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-38,000,000 |
-543,000,000 |
-568,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,535,741,195 |
31,446,983,798 |
70,356,612,914 |
63,275,558,157 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,445,457,311,347 |
1,779,942,372,990 |
1,766,305,805,000 |
1,157,838,252,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,330,734,978,163 |
333,407,817,635 |
420,587,682,180 |
512,013,962,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,722,333,184 |
1,446,534,555,355 |
1,345,718,122,820 |
645,824,289,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,182,413,520 |
37,165,936,257 |
50,258,520,193 |
37,137,540,995 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,541,323,734,667 |
24,108,093,488,720 |
23,973,831,531,329 |
23,644,314,306,222 |
|