TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,399,611,833,585 |
|
7,057,496,113,079 |
12,763,371,131,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,963,095,793 |
|
576,620,705,083 |
292,371,319,351 |
|
1. Tiền |
139,263,095,793 |
|
576,477,183,208 |
292,227,797,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,700,000,000 |
|
143,521,875 |
143,521,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
823,122,365,399 |
|
1,097,734,614,933 |
1,827,514,998,306 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
639,992,051,617 |
|
512,883,028,481 |
1,147,622,356,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,550,875,892 |
|
418,334,564,354 |
349,063,969,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
400,000,000 |
25,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,761,942,226 |
|
172,878,302,008 |
312,189,952,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,182,504,336 |
|
-6,761,279,910 |
-6,761,279,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,746,911,757,910 |
|
4,821,500,983,389 |
8,871,078,567,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,747,945,028,668 |
|
4,835,669,252,872 |
8,898,028,802,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,033,270,758 |
|
-14,168,269,483 |
-26,950,234,865 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
673,614,614,483 |
|
561,639,809,674 |
1,772,406,246,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,446,522,228 |
|
89,057,046,906 |
109,041,648,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
605,808,775,598 |
|
472,570,764,899 |
1,663,363,850,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,928,841 |
|
11,997,869 |
747,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,252,387,816 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,806,028,656,750 |
|
5,252,489,822,394 |
8,675,084,741,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,470,549,901 |
1,458,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,470,549,901 |
1,458,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,654,010,184,217 |
|
4,590,256,155,671 |
6,760,466,142,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,189,284,149,072 |
|
4,010,721,553,262 |
6,396,829,534,741 |
|
- Nguyên giá |
4,589,465,633,409 |
|
6,334,589,034,551 |
9,400,950,244,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,400,181,484,337 |
|
-2,323,867,481,289 |
-3,004,120,709,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
165,181,799,071 |
|
286,223,132,542 |
79,990,575,402 |
|
- Nguyên giá |
197,947,748,863 |
|
390,450,105,019 |
156,586,057,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,765,949,792 |
|
-104,226,972,477 |
-76,595,482,038 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
233,117,465,014 |
|
293,311,469,867 |
283,646,032,523 |
|
- Nguyên giá |
255,736,845,670 |
|
322,941,011,046 |
316,828,687,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,619,380,656 |
|
-29,629,541,179 |
-33,182,654,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
294,089,597,497 |
1,333,535,754,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,426,771,060 |
|
294,089,597,497 |
1,333,535,754,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,924,232,017 |
|
25,902,371,384 |
90,969,102,467 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,456,331,634 |
|
25,902,371,384 |
44,369,102,467 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,640,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,172,099,617 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
46,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,094,240,516 |
|
313,771,147,941 |
488,655,742,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,471,118,888 |
|
218,966,831,302 |
412,307,081,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,207,571,727 |
|
94,804,316,639 |
64,981,164,590 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
11,367,496,145 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,205,640,490,335 |
|
12,309,985,935,473 |
21,438,455,873,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,826,443,294,669 |
|
8,180,013,371,207 |
16,268,653,940,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,867,040,020,620 |
|
6,757,387,367,397 |
13,427,903,865,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,885,979,467,059 |
|
1,620,489,926,985 |
3,482,818,939,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,287,438,660 |
|
152,344,207,252 |
417,642,163,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,193,566,120 |
|
196,510,882,399 |
167,199,725,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,256,129,506 |
|
82,046,846,238 |
105,069,186,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,578,494,225 |
|
262,426,636,612 |
101,223,708,394 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46,540,401,931 |
77,593,435,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,366,172,782,781 |
9,015,062,474,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,247,516,456 |
|
30,855,683,199 |
61,294,232,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
959,403,274,049 |
|
1,422,626,003,810 |
2,840,750,075,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
953,820,775,299 |
|
1,418,572,001,810 |
2,835,803,760,461 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,054,002,000 |
4,946,315,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,379,197,195,666 |
|
4,129,972,564,266 |
5,169,801,932,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,379,197,195,666 |
|
4,129,972,564,266 |
5,169,801,932,685 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,007,907,900,000 |
|
1,965,398,290,000 |
3,499,966,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
3,499,966,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
451,543,290,363 |
|
551,571,933,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-81,038,848,436 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,278,012,117 |
|
6,784,575,670 |
34,535,741,195 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
978,981,528,562 |
|
1,602,771,684,847 |
1,446,534,555,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
98,578,241,748 |
1,331,663,912,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,504,193,443,099 |
114,870,643,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,446,080,228 |
37,181,622,614 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,205,640,490,335 |
|
12,309,985,935,473 |
21,438,455,873,654 |
|