MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,317,850,822,429 4,906,641,853,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,495,507,758 548,489,200,098
1. Tiền 227,551,985,883 548,489,200,098
2. Các khoản tương đương tiền 2,943,521,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 430,743,521,875
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 430,743,521,875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,038,307,077,609 589,608,259,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684,791,595,447 188,131,439,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 207,834,920,686 227,221,089,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 150,660,705,895 179,235,875,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,980,144,419 -4,980,144,419
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,445,629,107,825 3,039,385,975,645
1. Hàng tồn kho 2,458,697,942,257 3,052,454,810,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,068,834,432 -13,068,834,432
V.Tài sản ngắn hạn khác 603,419,129,237 298,414,896,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,281,954,990 79,344,260,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 534,137,174,247 219,021,163,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,472,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,488,612,300,863 4,677,305,304,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,582,607,463 28,585,549,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,582,607,463 28,585,549,901
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,829,343,955,052 3,816,304,724,444
1. Tài sản cố định hữu hình 3,312,940,760,671 3,279,616,324,651
- Nguyên giá 5,270,920,459,630 5,357,230,113,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,957,979,698,959 -2,077,613,788,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính 221,201,230,050 241,608,332,204
- Nguyên giá 289,609,132,142 321,242,368,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,407,902,092 -79,634,036,555
3. Tài sản cố định vô hình 295,201,964,331 295,080,067,589
- Nguyên giá 322,177,211,046 322,941,011,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,975,246,715 -27,860,943,457
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 417,300,699,791 618,575,036,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 417,300,699,791 618,575,036,276
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,352,640,301 29,494,005,842
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,985,640,301 29,494,005,842
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,367,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 175,032,398,256 184,345,988,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,561,904,412 125,103,420,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,470,493,844 59,242,567,487
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,806,463,123,292 9,583,947,158,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,592,583,048,489 6,010,692,226,781
I. Nợ ngắn hạn 4,330,840,641,862 4,684,894,253,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 736,327,899,912 1,027,368,441,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,966,188,632 124,985,799,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,906,100,038 182,663,361,691
4. Phải trả người lao động 44,593,351,224 64,309,688,634
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,484,223,357 119,075,180,059
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,059,760,720 47,785,998,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,086,512,985,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,289,614,354,373
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,888,763,606 32,192,797,089
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,261,742,406,627 1,325,797,973,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,256,690,516,627 1,320,639,083,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,051,890,000 5,158,890,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,213,880,074,803 3,573,254,931,593
I. Vốn chủ sở hữu 3,213,880,074,803 3,573,254,931,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,310,270,670,000 1,310,270,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,310,270,670,000 1,310,270,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 551,571,933,521 551,571,933,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,730,240,357
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,525,313,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,156,613,369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,337,355,544,853 1,686,682,087,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,150,144,552,241 1,081,273,529,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,210,992,612 605,408,558,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,806,463,123,292 9,583,947,158,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.