TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4,317,850,822,429 |
4,906,641,853,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230,495,507,758 |
548,489,200,098 |
|
1. Tiền |
|
|
227,551,985,883 |
548,489,200,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,943,521,875 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
430,743,521,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
430,743,521,875 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,038,307,077,609 |
589,608,259,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
684,791,595,447 |
188,131,439,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
207,834,920,686 |
227,221,089,112 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
150,660,705,895 |
179,235,875,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,980,144,419 |
-4,980,144,419 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,445,629,107,825 |
3,039,385,975,645 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,458,697,942,257 |
3,052,454,810,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13,068,834,432 |
-13,068,834,432 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
603,419,129,237 |
298,414,896,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69,281,954,990 |
79,344,260,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
534,137,174,247 |
219,021,163,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
49,472,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
4,488,612,300,863 |
4,677,305,304,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,582,607,463 |
28,585,549,901 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28,582,607,463 |
28,585,549,901 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
3,829,343,955,052 |
3,816,304,724,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,312,940,760,671 |
3,279,616,324,651 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,270,920,459,630 |
5,357,230,113,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,957,979,698,959 |
-2,077,613,788,528 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
221,201,230,050 |
241,608,332,204 |
|
- Nguyên giá |
|
|
289,609,132,142 |
321,242,368,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68,407,902,092 |
-79,634,036,555 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
295,201,964,331 |
295,080,067,589 |
|
- Nguyên giá |
|
|
322,177,211,046 |
322,941,011,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,975,246,715 |
-27,860,943,457 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
417,300,699,791 |
618,575,036,276 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
417,300,699,791 |
618,575,036,276 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38,352,640,301 |
29,494,005,842 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
33,985,640,301 |
29,494,005,842 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
4,367,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
175,032,398,256 |
184,345,988,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
115,561,904,412 |
125,103,420,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
59,470,493,844 |
59,242,567,487 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,806,463,123,292 |
9,583,947,158,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5,592,583,048,489 |
6,010,692,226,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4,330,840,641,862 |
4,684,894,253,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
736,327,899,912 |
1,027,368,441,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
63,966,188,632 |
124,985,799,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
76,906,100,038 |
182,663,361,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
44,593,351,224 |
64,309,688,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
89,484,223,357 |
119,075,180,059 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22,059,760,720 |
47,785,998,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,086,512,985,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,289,614,354,373 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7,888,763,606 |
32,192,797,089 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,261,742,406,627 |
1,325,797,973,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,256,690,516,627 |
1,320,639,083,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5,051,890,000 |
5,158,890,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,213,880,074,803 |
3,573,254,931,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,213,880,074,803 |
3,573,254,931,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,310,270,670,000 |
1,310,270,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,310,270,670,000 |
1,310,270,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
551,571,933,521 |
551,571,933,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
24,730,240,357 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8,525,313,060 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6,156,613,369 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,337,355,544,853 |
1,686,682,087,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,150,144,552,241 |
1,081,273,529,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
187,210,992,612 |
605,408,558,467 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8,806,463,123,292 |
9,583,947,158,374 |
|