MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,399,611,833,585 6,399,611,833,585 6,399,611,833,585 6,399,611,833,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,963,095,793 155,963,095,793 155,963,095,793 155,963,095,793
1. Tiền 139,263,095,793 139,263,095,793 139,263,095,793 139,263,095,793
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000 16,700,000,000 16,700,000,000 16,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 823,122,365,399 823,122,365,399 823,122,365,399 823,122,365,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639,992,051,617 639,992,051,617 639,992,051,617 639,992,051,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,550,875,892 169,550,875,892 169,550,875,892 169,550,875,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,761,942,226 16,761,942,226 16,761,942,226 16,761,942,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,182,504,336 -3,182,504,336 -3,182,504,336 -3,182,504,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,746,911,757,910 4,746,911,757,910 4,746,911,757,910 4,746,911,757,910
1. Hàng tồn kho 4,747,945,028,668 4,747,945,028,668 4,747,945,028,668 4,747,945,028,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,033,270,758 -1,033,270,758 -1,033,270,758 -1,033,270,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 673,614,614,483 673,614,614,483 673,614,614,483 673,614,614,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,446,522,228 63,446,522,228 63,446,522,228 63,446,522,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 605,808,775,598 605,808,775,598 605,808,775,598 605,808,775,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,928,841 106,928,841 106,928,841 106,928,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,252,387,816 4,252,387,816 4,252,387,816 4,252,387,816
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,806,028,656,750 3,806,028,656,750 3,806,028,656,750 3,806,028,656,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,654,010,184,217 3,654,010,184,217 3,654,010,184,217 3,654,010,184,217
1. Tài sản cố định hữu hình 3,189,284,149,072 3,189,284,149,072 3,189,284,149,072 3,189,284,149,072
- Nguyên giá 4,589,465,633,409 4,589,465,633,409 4,589,465,633,409 4,589,465,633,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,400,181,484,337 -1,400,181,484,337 -1,400,181,484,337 -1,400,181,484,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 165,181,799,071 165,181,799,071 165,181,799,071 165,181,799,071
- Nguyên giá 197,947,748,863 197,947,748,863 197,947,748,863 197,947,748,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,765,949,792 -32,765,949,792 -32,765,949,792 -32,765,949,792
3. Tài sản cố định vô hình 233,117,465,014 233,117,465,014 233,117,465,014 233,117,465,014
- Nguyên giá 255,736,845,670 255,736,845,670 255,736,845,670 255,736,845,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,619,380,656 -22,619,380,656 -22,619,380,656 -22,619,380,656
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,426,771,060 66,426,771,060 66,426,771,060 66,426,771,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,924,232,017 45,924,232,017 45,924,232,017 45,924,232,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,456,331,634 44,456,331,634 44,456,331,634 44,456,331,634
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,640,000,000 8,640,000,000 8,640,000,000 8,640,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,172,099,617 -7,172,099,617 -7,172,099,617 -7,172,099,617
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,094,240,516 106,094,240,516 106,094,240,516 106,094,240,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,471,118,888 70,471,118,888 70,471,118,888 70,471,118,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,207,571,727 31,207,571,727 31,207,571,727 31,207,571,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,826,443,294,669 7,826,443,294,669 7,826,443,294,669 7,826,443,294,669
I. Nợ ngắn hạn 6,867,040,020,620 6,867,040,020,620 6,867,040,020,620 6,867,040,020,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,885,979,467,059 1,885,979,467,059 1,885,979,467,059 1,885,979,467,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,287,438,660 61,287,438,660 61,287,438,660 61,287,438,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,193,566,120 47,193,566,120 47,193,566,120 47,193,566,120
4. Phải trả người lao động 41,256,129,506 41,256,129,506 41,256,129,506 41,256,129,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,578,494,225 42,578,494,225 42,578,494,225 42,578,494,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,247,516,456 9,247,516,456 9,247,516,456 9,247,516,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 959,403,274,049 959,403,274,049 959,403,274,049 959,403,274,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 953,820,775,299 953,820,775,299 953,820,775,299 953,820,775,299
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666
I. Vốn chủ sở hữu 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -81,038,848,436 -81,038,848,436 -81,038,848,436 -81,038,848,436
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,278,012,117 13,278,012,117 13,278,012,117 13,278,012,117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 978,981,528,562 978,981,528,562 978,981,528,562 978,981,528,562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.