TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,070,651,036,971 |
2,606,071,890,530 |
4,214,832,811,102 |
6,399,611,833,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,408,998,636 |
67,431,992,847 |
177,312,594,189 |
155,963,095,793 |
|
1. Tiền |
128,408,998,636 |
67,431,992,847 |
177,312,594,189 |
139,263,095,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
16,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,975,059,008 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
632,788,578,046 |
757,901,543,650 |
748,158,629,178 |
823,122,365,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
464,096,658,842 |
607,105,628,000 |
548,362,562,681 |
639,992,051,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,593,897,331 |
137,402,828,308 |
187,574,760,737 |
169,550,875,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,961,014,461 |
21,707,204,091 |
15,225,431,240 |
16,761,942,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,862,992,588 |
-8,314,116,749 |
-3,004,125,480 |
-3,182,504,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,015,660,254,333 |
1,539,822,107,871 |
3,019,573,646,607 |
4,746,911,757,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,015,660,254,333 |
1,541,607,709,143 |
3,020,464,536,423 |
4,747,945,028,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,785,601,272 |
-890,889,816 |
-1,033,270,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
293,793,205,956 |
236,941,187,154 |
269,787,941,128 |
673,614,614,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,577,517,459 |
37,748,239,662 |
79,882,282,268 |
63,446,522,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
213,700,550,637 |
190,977,572,774 |
169,583,730,029 |
605,808,775,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,374,590 |
856,983,479 |
3,821,219 |
106,928,841 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
45,506,763,270 |
7,358,391,239 |
20,318,107,612 |
4,252,387,816 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,845,099,689,574 |
2,716,867,560,343 |
2,927,338,171,070 |
3,806,028,656,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,720,787,750,583 |
2,585,419,833,744 |
2,789,679,562,937 |
3,654,010,184,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,961,530,503,848 |
2,199,542,140,363 |
2,235,719,440,684 |
3,189,284,149,072 |
|
- Nguyên giá |
2,511,865,176,918 |
3,002,603,873,975 |
3,304,809,510,491 |
4,589,465,633,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,334,673,070 |
-803,061,733,612 |
-1,069,090,069,807 |
-1,400,181,484,337 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
44,582,403,790 |
119,589,366,865 |
122,416,298,653 |
165,181,799,071 |
|
- Nguyên giá |
49,508,539,047 |
133,541,500,504 |
141,197,532,904 |
197,947,748,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,926,135,257 |
-13,952,133,639 |
-18,781,234,251 |
-32,765,949,792 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,757,899,911 |
240,284,444,612 |
234,454,547,464 |
233,117,465,014 |
|
- Nguyên giá |
255,572,485,421 |
255,669,692,921 |
253,522,432,543 |
255,736,845,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,814,585,510 |
-15,385,248,309 |
-19,067,885,079 |
-22,619,380,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
470,916,943,034 |
26,003,881,904 |
197,089,276,136 |
66,426,771,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,329,390,954 |
59,456,331,634 |
59,456,331,634 |
45,924,232,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
8,640,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,126,940,680 |
|
|
-7,172,099,617 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,982,548,037 |
71,991,394,965 |
78,202,276,499 |
106,094,240,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,981,627,029 |
61,094,031,932 |
57,767,508,898 |
70,471,118,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,615,641,836 |
7,539,813,132 |
16,019,217,700 |
31,207,571,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,915,750,726,545 |
5,322,939,450,873 |
7,142,170,982,172 |
10,205,640,490,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,133,025,325,171 |
3,304,412,330,536 |
4,931,735,187,568 |
7,826,443,294,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,486,299,271,149 |
2,693,075,577,757 |
4,338,668,254,238 |
6,867,040,020,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,098,014,470,240 |
484,411,293,421 |
1,317,685,051,025 |
1,885,979,467,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,418,201,611 |
10,597,895,943 |
73,221,290,326 |
61,287,438,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,104,318,464 |
84,651,397,571 |
51,640,398,454 |
47,193,566,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,094,211,560 |
24,185,784,602 |
38,337,483,577 |
41,256,129,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,567,537,547 |
26,740,904,843 |
22,392,802,462 |
42,578,494,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
9,247,516,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
646,726,054,022 |
611,336,752,779 |
593,066,933,330 |
959,403,274,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
644,525,996,522 |
606,309,432,779 |
588,026,924,580 |
953,820,775,299 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,782,725,401,374 |
2,018,527,120,337 |
2,210,435,794,604 |
2,379,197,195,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,782,725,401,374 |
2,018,527,120,337 |
2,210,435,794,604 |
2,379,197,195,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,588,182,845 |
-56,716,723,982 |
-81,035,546,498 |
-81,038,848,436 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,148,326,909 |
2,007,734,351 |
13,278,012,117 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
343,337,080,796 |
605,119,013,987 |
821,487,103,328 |
978,981,528,562 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,915,750,726,545 |
5,322,939,450,873 |
7,142,170,982,172 |
10,205,640,490,335 |
|