TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,302,873,881,552 |
3,070,651,036,971 |
2,606,071,890,530 |
4,214,832,811,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,162,949,043 |
128,408,998,636 |
67,431,992,847 |
177,312,594,189 |
|
1. Tiền |
50,162,949,043 |
128,408,998,636 |
67,431,992,847 |
177,312,594,189 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,975,059,008 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
561,336,612,666 |
632,788,578,046 |
757,901,543,650 |
748,158,629,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
324,687,042,256 |
464,096,658,842 |
607,105,628,000 |
548,362,562,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,304,512,408 |
119,593,897,331 |
137,402,828,308 |
187,574,760,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,418,702,328 |
52,961,014,461 |
21,707,204,091 |
15,225,431,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,073,644,326 |
-3,862,992,588 |
-8,314,116,749 |
-3,004,125,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,446,169,048,203 |
2,015,660,254,333 |
1,539,822,107,871 |
3,019,573,646,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,447,032,284,609 |
2,015,660,254,333 |
1,541,607,709,143 |
3,020,464,536,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-863,236,406 |
|
-1,785,601,272 |
-890,889,816 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
245,205,271,640 |
293,793,205,956 |
236,941,187,154 |
269,787,941,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,237,807,971 |
34,577,517,459 |
37,748,239,662 |
79,882,282,268 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,205,215,793 |
213,700,550,637 |
190,977,572,774 |
169,583,730,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,160,690,546 |
8,374,590 |
856,983,479 |
3,821,219 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
79,601,557,330 |
45,506,763,270 |
7,358,391,239 |
20,318,107,612 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,246,229,628,497 |
2,845,099,689,574 |
2,716,867,560,343 |
2,927,338,171,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,149,009,604,340 |
2,720,787,750,583 |
2,585,419,833,744 |
2,789,679,562,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,241,359,830,839 |
1,961,530,503,848 |
2,199,542,140,363 |
2,235,719,440,684 |
|
- Nguyên giá |
1,595,239,953,323 |
2,511,865,176,918 |
3,002,603,873,975 |
3,304,809,510,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,880,122,484 |
-550,334,673,070 |
-803,061,733,612 |
-1,069,090,069,807 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
42,055,952,359 |
44,582,403,790 |
119,589,366,865 |
122,416,298,653 |
|
- Nguyên giá |
44,378,948,327 |
49,508,539,047 |
133,541,500,504 |
141,197,532,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,322,995,968 |
-4,926,135,257 |
-13,952,133,639 |
-18,781,234,251 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
264,730,776,465 |
243,757,899,911 |
240,284,444,612 |
234,454,547,464 |
|
- Nguyên giá |
273,228,167,033 |
255,572,485,421 |
255,669,692,921 |
253,522,432,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,497,390,568 |
-11,814,585,510 |
-15,385,248,309 |
-19,067,885,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
600,863,044,677 |
470,916,943,034 |
26,003,881,904 |
197,089,276,136 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,861,544,958 |
58,329,390,954 |
59,456,331,634 |
59,456,331,634 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,414,544,958 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-553,000,000 |
-1,126,940,680 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,358,479,199 |
65,982,548,037 |
71,991,394,965 |
78,202,276,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,231,203,940 |
55,981,627,029 |
61,094,031,932 |
57,767,508,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,727,275,259 |
7,615,641,836 |
7,539,813,132 |
16,019,217,700 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,549,103,510,049 |
5,915,750,726,545 |
5,322,939,450,873 |
7,142,170,982,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,837,604,785,156 |
4,133,025,325,171 |
3,304,412,330,536 |
4,931,735,187,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,396,798,340,290 |
3,486,299,271,149 |
2,693,075,577,757 |
4,338,668,254,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
441,737,582,232 |
1,098,014,470,240 |
484,411,293,421 |
1,317,685,051,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,177,497,131 |
44,418,201,611 |
10,597,895,943 |
73,221,290,326 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,566,752,470 |
20,104,318,464 |
84,651,397,571 |
51,640,398,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,269,725,463 |
22,094,211,560 |
24,185,784,602 |
38,337,483,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,523,947,964 |
31,567,537,547 |
26,740,904,843 |
22,392,802,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,728,997,376 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,806,444,866 |
646,726,054,022 |
611,336,752,779 |
593,066,933,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
438,660,845,266 |
644,525,996,522 |
606,309,432,779 |
588,026,924,580 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,711,498,724,893 |
1,782,725,401,374 |
2,018,527,120,337 |
2,210,435,794,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,711,498,724,893 |
1,782,725,401,374 |
2,018,527,120,337 |
2,210,435,794,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-572,094,000 |
-28,588,182,845 |
-56,716,723,982 |
-81,035,546,498 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
21,447,090,156 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,148,326,909 |
2,007,734,351 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,647,225,314 |
343,337,080,796 |
605,119,013,987 |
821,487,103,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,549,103,510,049 |
5,915,750,726,545 |
5,322,939,450,873 |
7,142,170,982,172 |
|