MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302,873,881,552 3,070,651,036,971 2,606,071,890,530 4,214,832,811,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,162,949,043 128,408,998,636 67,431,992,847 177,312,594,189
1. Tiền 50,162,949,043 128,408,998,636 67,431,992,847 177,312,594,189
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,975,059,008
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 561,336,612,666 632,788,578,046 757,901,543,650 748,158,629,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324,687,042,256 464,096,658,842 607,105,628,000 548,362,562,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 237,304,512,408 119,593,897,331 137,402,828,308 187,574,760,737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,418,702,328 52,961,014,461 21,707,204,091 15,225,431,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,073,644,326 -3,862,992,588 -8,314,116,749 -3,004,125,480
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,446,169,048,203 2,015,660,254,333 1,539,822,107,871 3,019,573,646,607
1. Hàng tồn kho 1,447,032,284,609 2,015,660,254,333 1,541,607,709,143 3,020,464,536,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -863,236,406 -1,785,601,272 -890,889,816
V.Tài sản ngắn hạn khác 245,205,271,640 293,793,205,956 236,941,187,154 269,787,941,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,237,807,971 34,577,517,459 37,748,239,662 79,882,282,268
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,205,215,793 213,700,550,637 190,977,572,774 169,583,730,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,160,690,546 8,374,590 856,983,479 3,821,219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 79,601,557,330 45,506,763,270 7,358,391,239 20,318,107,612
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,246,229,628,497 2,845,099,689,574 2,716,867,560,343 2,927,338,171,070
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,149,009,604,340 2,720,787,750,583 2,585,419,833,744 2,789,679,562,937
1. Tài sản cố định hữu hình 1,241,359,830,839 1,961,530,503,848 2,199,542,140,363 2,235,719,440,684
- Nguyên giá 1,595,239,953,323 2,511,865,176,918 3,002,603,873,975 3,304,809,510,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,880,122,484 -550,334,673,070 -803,061,733,612 -1,069,090,069,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,055,952,359 44,582,403,790 119,589,366,865 122,416,298,653
- Nguyên giá 44,378,948,327 49,508,539,047 133,541,500,504 141,197,532,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,322,995,968 -4,926,135,257 -13,952,133,639 -18,781,234,251
3. Tài sản cố định vô hình 264,730,776,465 243,757,899,911 240,284,444,612 234,454,547,464
- Nguyên giá 273,228,167,033 255,572,485,421 255,669,692,921 253,522,432,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,497,390,568 -11,814,585,510 -15,385,248,309 -19,067,885,079
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 600,863,044,677 470,916,943,034 26,003,881,904 197,089,276,136
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,861,544,958 58,329,390,954 59,456,331,634 59,456,331,634
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,414,544,958 44,456,331,634 44,456,331,634 44,456,331,634
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -553,000,000 -1,126,940,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,358,479,199 65,982,548,037 71,991,394,965 78,202,276,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,231,203,940 55,981,627,029 61,094,031,932 57,767,508,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,727,275,259 7,615,641,836 7,539,813,132 16,019,217,700
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,549,103,510,049 5,915,750,726,545 5,322,939,450,873 7,142,170,982,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,837,604,785,156 4,133,025,325,171 3,304,412,330,536 4,931,735,187,568
I. Nợ ngắn hạn 2,396,798,340,290 3,486,299,271,149 2,693,075,577,757 4,338,668,254,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 441,737,582,232 1,098,014,470,240 484,411,293,421 1,317,685,051,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,177,497,131 44,418,201,611 10,597,895,943 73,221,290,326
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,566,752,470 20,104,318,464 84,651,397,571 51,640,398,454
4. Phải trả người lao động 18,269,725,463 22,094,211,560 24,185,784,602 38,337,483,577
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,523,947,964 31,567,537,547 26,740,904,843 22,392,802,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,728,997,376
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,806,444,866 646,726,054,022 611,336,752,779 593,066,933,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 438,660,845,266 644,525,996,522 606,309,432,779 588,026,924,580
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,711,498,724,893 1,782,725,401,374 2,018,527,120,337 2,210,435,794,604
I. Vốn chủ sở hữu 1,711,498,724,893 1,782,725,401,374 2,018,527,120,337 2,210,435,794,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -572,094,000 -28,588,182,845 -56,716,723,982 -81,035,546,498
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 21,447,090,156
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,148,326,909 2,007,734,351
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,647,225,314 343,337,080,796 605,119,013,987 821,487,103,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,549,103,510,049 5,915,750,726,545 5,322,939,450,873 7,142,170,982,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.