1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
394,952,292,121 |
282,554,518,960 |
465,709,927,074 |
476,291,019,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
394,952,292,121 |
282,554,518,960 |
465,709,927,074 |
476,291,019,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
381,477,437,688 |
255,635,789,357 |
435,590,335,359 |
440,436,639,209 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,474,854,433 |
26,918,729,603 |
30,119,591,715 |
35,854,380,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
806,590,232 |
385,293,648 |
317,786,495 |
505,945,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,282,371,594 |
14,118,831,762 |
13,718,235,751 |
13,431,501,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,282,357,243 |
14,118,498,320 |
13,714,030,306 |
13,427,711,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,317,806,526 |
20,683,193,467 |
25,295,650,717 |
28,593,112,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,180,207,471 |
5,487,718,834 |
7,484,776,228 |
7,722,811,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,498,940,926 |
-12,985,720,812 |
-16,061,284,486 |
-13,387,099,210 |
|
12. Thu nhập khác |
20,149,363,644 |
2,853,972,558 |
3,203,632,606 |
7,814,638,864 |
|
13. Chi phí khác |
33,980,000 |
2,589,382,273 |
20,316,452,895 |
2,410,389,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,115,383,644 |
264,590,285 |
-17,112,820,289 |
5,404,249,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,383,557,282 |
-12,721,130,527 |
-33,174,104,775 |
-7,982,849,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,383,557,282 |
-12,721,130,527 |
-33,174,104,775 |
-7,982,849,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,383,557,282 |
-12,721,130,527 |
-33,174,104,775 |
-7,982,849,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|