1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,757,779,455 |
580,170,534,122 |
492,112,522,742 |
643,785,087,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
109,261,091 |
4,845,400,091 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
582,757,779,455 |
580,061,273,031 |
487,267,122,651 |
643,785,087,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
526,727,814,056 |
518,982,110,621 |
520,688,584,515 |
568,619,940,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,029,965,399 |
61,079,162,410 |
-33,421,461,864 |
75,165,147,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,877,311,389 |
3,158,817,456 |
3,288,513,797 |
2,871,153,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,676,293,704 |
4,132,709,089 |
5,511,186,792 |
6,833,758,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,675,743,107 |
4,132,709,089 |
5,511,182,508 |
6,822,034,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,115,753,944 |
56,021,858,706 |
42,365,764,555 |
57,653,094,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,998,706,183 |
13,378,278,491 |
22,033,843,381 |
13,059,897,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,883,477,043 |
-9,294,866,420 |
-100,043,742,795 |
489,550,428 |
|
12. Thu nhập khác |
2,151,598,046 |
1,732,565,825 |
9,217,128,920 |
3,234,365,796 |
|
13. Chi phí khác |
257,562,703 |
130,077,169 |
1,069,123,491 |
689,182,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,894,035,343 |
1,602,488,656 |
8,148,005,429 |
2,545,183,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,558,300 |
-7,692,377,764 |
-91,895,737,366 |
3,034,733,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,111,662 |
-608,549,528 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,446,638 |
-7,083,828,236 |
-91,895,737,366 |
3,034,733,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,446,638 |
-7,083,828,236 |
-91,895,737,366 |
3,034,733,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|