MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 444,610,473,282 610,288,510,934 582,757,779,455 580,170,534,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -51,593,063,329 109,261,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 496,203,536,611 610,288,510,934 582,757,779,455 580,061,273,031
4. Giá vốn hàng bán 441,673,629,130 536,569,486,822 526,727,814,056 518,982,110,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,529,907,481 73,719,024,112 56,029,965,399 61,079,162,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,031,056,355 2,692,083,769 1,877,311,389 3,158,817,456
7. Chi phí tài chính 2,114,159,962 1,407,982,620 1,676,293,704 4,132,709,089
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,114,159,962 1,407,982,620 1,675,743,107 4,132,709,089
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 64,659,967,976 45,115,753,944 56,021,858,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,442,040,891 11,859,167,144 12,998,706,183 13,378,278,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,004,762,983 -1,516,009,859 -1,883,477,043 -9,294,866,420
12. Thu nhập khác 2,748,042,961 4,649,918,343 2,151,598,046 1,732,565,825
13. Chi phí khác 298,892,718 101,719,146 257,562,703 130,077,169
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,449,150,243 4,548,199,197 1,894,035,343 1,602,488,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,453,913,226 3,032,189,338 10,558,300 -7,692,377,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 326,086,688 606,437,866 2,111,662 -608,549,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,127,826,538 2,425,751,472 8,446,638 -7,083,828,236
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,127,826,538 2,425,751,472 8,446,638 -7,083,828,236
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.