1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,610,473,282 |
610,288,510,934 |
582,757,779,455 |
580,170,534,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-51,593,063,329 |
|
|
109,261,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
496,203,536,611 |
610,288,510,934 |
582,757,779,455 |
580,061,273,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
441,673,629,130 |
536,569,486,822 |
526,727,814,056 |
518,982,110,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,529,907,481 |
73,719,024,112 |
56,029,965,399 |
61,079,162,410 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,031,056,355 |
2,692,083,769 |
1,877,311,389 |
3,158,817,456 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,114,159,962 |
1,407,982,620 |
1,676,293,704 |
4,132,709,089 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,114,159,962 |
1,407,982,620 |
1,675,743,107 |
4,132,709,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
64,659,967,976 |
45,115,753,944 |
56,021,858,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,442,040,891 |
11,859,167,144 |
12,998,706,183 |
13,378,278,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,004,762,983 |
-1,516,009,859 |
-1,883,477,043 |
-9,294,866,420 |
|
12. Thu nhập khác |
2,748,042,961 |
4,649,918,343 |
2,151,598,046 |
1,732,565,825 |
|
13. Chi phí khác |
298,892,718 |
101,719,146 |
257,562,703 |
130,077,169 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,449,150,243 |
4,548,199,197 |
1,894,035,343 |
1,602,488,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,453,913,226 |
3,032,189,338 |
10,558,300 |
-7,692,377,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
326,086,688 |
606,437,866 |
2,111,662 |
-608,549,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,127,826,538 |
2,425,751,472 |
8,446,638 |
-7,083,828,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,127,826,538 |
2,425,751,472 |
8,446,638 |
-7,083,828,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|