TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,010,176,421 |
311,980,275,970 |
375,904,893,297 |
380,901,919,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,983,459,982 |
81,947,435,617 |
128,320,024,901 |
117,809,054,711 |
|
1. Tiền |
35,983,459,982 |
46,947,435,617 |
93,320,024,901 |
70,809,054,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,785,561,548 |
74,781,310,940 |
96,649,742,217 |
109,371,152,729 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,066,657,762 |
65,199,570,440 |
78,557,721,343 |
86,177,659,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,423,627,135 |
1,732,114,438 |
7,628,485,930 |
1,660,139,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,697,726,595 |
21,252,076,006 |
23,515,984,888 |
34,585,804,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,402,449,944 |
-13,402,449,944 |
-13,052,449,944 |
-13,052,449,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,850,033,665 |
85,081,115,290 |
83,469,939,567 |
83,029,233,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,850,033,665 |
85,081,115,290 |
83,469,939,567 |
83,029,233,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,391,121,226 |
70,170,414,123 |
67,465,186,612 |
55,692,478,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,811,193,585 |
1,011,505,123 |
2,516,235,463 |
1,317,488,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,535,230,683 |
68,400,633,634 |
64,085,307,852 |
41,144,599,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,044,696,958 |
758,275,366 |
863,643,297 |
13,230,390,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,187,761,993,162 |
1,146,362,741,466 |
1,103,298,269,779 |
1,063,123,691,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
497,870,000 |
497,870,000 |
97,870,000 |
97,870,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
497,870,000 |
497,870,000 |
97,870,000 |
97,870,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,134,801,055,296 |
1,099,077,171,296 |
1,063,607,965,496 |
1,028,427,341,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,127,460,360,306 |
1,091,784,387,306 |
1,056,075,622,506 |
1,020,953,209,467 |
|
- Nguyên giá |
3,638,340,638,676 |
3,638,836,938,676 |
3,639,338,297,817 |
3,635,515,944,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,510,880,278,370 |
-2,547,052,551,370 |
-2,583,262,675,311 |
-2,614,562,735,357 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,340,694,990 |
7,292,783,990 |
7,532,342,990 |
7,474,131,990 |
|
- Nguyên giá |
9,071,285,868 |
9,071,285,868 |
9,366,285,868 |
9,366,285,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,730,590,878 |
-1,778,501,878 |
-1,833,942,878 |
-1,892,153,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,760,816 |
314,012,189 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,760,816 |
314,012,189 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,598,307,050 |
45,720,687,981 |
38,839,434,283 |
33,845,480,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,598,307,050 |
45,720,687,981 |
38,839,434,283 |
33,845,480,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,513,772,169,583 |
1,458,343,017,436 |
1,479,203,163,076 |
1,444,025,611,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,052,983,477,286 |
1,010,275,455,666 |
1,064,309,706,081 |
1,037,250,341,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
427,817,837,020 |
417,848,174,858 |
492,850,406,219 |
495,265,725,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,188,328,529 |
202,649,603,539 |
205,719,847,908 |
208,485,581,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,234,732,769 |
1,919,509,978 |
2,595,400,158 |
974,803,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,667,278,595 |
24,270,877,670 |
25,660,497,460 |
29,326,678,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,924,766,650 |
56,924,722,947 |
79,129,788,027 |
36,542,859,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,507,176,403 |
8,451,733,645 |
12,525,602,406 |
45,656,205,588 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
286,778,635 |
5,909,091 |
8,248,297,544 |
3,862,102,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,181,567,380 |
19,171,261,682 |
42,011,060,160 |
35,773,452,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,731,208,059 |
104,358,556,306 |
116,863,912,556 |
134,548,041,216 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
625,165,640,266 |
592,427,280,808 |
571,459,299,862 |
541,984,615,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,586,511,531 |
4,686,511,531 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,039,500,000 |
3,847,626,400 |
3,837,226,400 |
4,277,226,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
611,539,628,735 |
583,893,142,877 |
567,622,073,462 |
537,707,389,351 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,788,692,297 |
448,067,561,770 |
414,893,456,995 |
406,775,269,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,788,692,297 |
448,067,561,770 |
414,893,456,995 |
406,775,269,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-342,813,274,066 |
-355,534,404,593 |
-388,708,509,368 |
-396,826,697,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-75,630,702,380 |
-88,351,832,907 |
-121,525,937,682 |
-7,982,849,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-267,182,571,686 |
-267,182,571,686 |
-267,182,571,686 |
-388,843,847,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,513,772,169,583 |
1,458,343,017,436 |
1,479,203,163,076 |
1,444,025,611,024 |
|