MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,010,176,421 311,980,275,970 375,904,893,297 380,901,919,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,983,459,982 81,947,435,617 128,320,024,901 117,809,054,711
1. Tiền 35,983,459,982 46,947,435,617 93,320,024,901 70,809,054,711
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,785,561,548 74,781,310,940 96,649,742,217 109,371,152,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,066,657,762 65,199,570,440 78,557,721,343 86,177,659,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,423,627,135 1,732,114,438 7,628,485,930 1,660,139,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,697,726,595 21,252,076,006 23,515,984,888 34,585,804,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,402,449,944 -13,402,449,944 -13,052,449,944 -13,052,449,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,850,033,665 85,081,115,290 83,469,939,567 83,029,233,868
1. Hàng tồn kho 85,850,033,665 85,081,115,290 83,469,939,567 83,029,233,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,391,121,226 70,170,414,123 67,465,186,612 55,692,478,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,811,193,585 1,011,505,123 2,516,235,463 1,317,488,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,535,230,683 68,400,633,634 64,085,307,852 41,144,599,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,044,696,958 758,275,366 863,643,297 13,230,390,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,187,761,993,162 1,146,362,741,466 1,103,298,269,779 1,063,123,691,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 497,870,000 497,870,000 97,870,000 97,870,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 497,870,000 497,870,000 97,870,000 97,870,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,134,801,055,296 1,099,077,171,296 1,063,607,965,496 1,028,427,341,457
1. Tài sản cố định hữu hình 1,127,460,360,306 1,091,784,387,306 1,056,075,622,506 1,020,953,209,467
- Nguyên giá 3,638,340,638,676 3,638,836,938,676 3,639,338,297,817 3,635,515,944,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,510,880,278,370 -2,547,052,551,370 -2,583,262,675,311 -2,614,562,735,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,340,694,990 7,292,783,990 7,532,342,990 7,474,131,990
- Nguyên giá 9,071,285,868 9,071,285,868 9,366,285,868 9,366,285,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,730,590,878 -1,778,501,878 -1,833,942,878 -1,892,153,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,760,816 314,012,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,760,816 314,012,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,598,307,050 45,720,687,981 38,839,434,283 33,845,480,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,598,307,050 45,720,687,981 38,839,434,283 33,845,480,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,513,772,169,583 1,458,343,017,436 1,479,203,163,076 1,444,025,611,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,052,983,477,286 1,010,275,455,666 1,064,309,706,081 1,037,250,341,681
I. Nợ ngắn hạn 427,817,837,020 417,848,174,858 492,850,406,219 495,265,725,930
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,188,328,529 202,649,603,539 205,719,847,908 208,485,581,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,234,732,769 1,919,509,978 2,595,400,158 974,803,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,667,278,595 24,270,877,670 25,660,497,460 29,326,678,587
4. Phải trả người lao động 72,924,766,650 56,924,722,947 79,129,788,027 36,542,859,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,507,176,403 8,451,733,645 12,525,602,406 45,656,205,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 286,778,635 5,909,091 8,248,297,544 3,862,102,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,181,567,380 19,171,261,682 42,011,060,160 35,773,452,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,731,208,059 104,358,556,306 116,863,912,556 134,548,041,216
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,000,000 96,000,000 96,000,000 96,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 625,165,640,266 592,427,280,808 571,459,299,862 541,984,615,751
1. Phải trả người bán dài hạn 9,586,511,531 4,686,511,531
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,039,500,000 3,847,626,400 3,837,226,400 4,277,226,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 611,539,628,735 583,893,142,877 567,622,073,462 537,707,389,351
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,788,692,297 448,067,561,770 414,893,456,995 406,775,269,343
I. Vốn chủ sở hữu 460,788,692,297 448,067,561,770 414,893,456,995 406,775,269,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -342,813,274,066 -355,534,404,593 -388,708,509,368 -396,826,697,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -75,630,702,380 -88,351,832,907 -121,525,937,682 -7,982,849,383
- LNST chưa phân phối kỳ này -267,182,571,686 -267,182,571,686 -267,182,571,686 -388,843,847,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,513,772,169,583 1,458,343,017,436 1,479,203,163,076 1,444,025,611,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.