MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 578,725,540,512 480,484,230,522 548,988,524,697 546,769,928,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 348,614,000,981 217,062,662,764 257,855,524,819 200,069,236,039
1. Tiền 58,614,000,981 42,062,662,764 72,855,524,819 70,069,236,039
2. Các khoản tương đương tiền 290,000,000,000 175,000,000,000 185,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,880,741 352,880,741 352,880,741 352,880,741
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 352,880,741 352,880,741 352,880,741 352,880,741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,895,467,463 167,714,271,240 202,284,800,955 249,479,069,463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,779,970,680 50,600,073,715 59,747,981,549 58,115,947,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,289,260,633 87,933,308,474 120,764,479,036 166,194,327,882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,066,747,436 33,334,386,514 25,925,837,833 29,322,291,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,240,511,286 -4,153,497,463 -4,153,497,463 -4,153,497,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,099,384,144 87,345,840,817 78,361,683,781 73,209,024,462
1. Hàng tồn kho 87,099,384,144 87,345,840,817 78,361,683,781 73,209,024,462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,763,807,183 8,008,574,960 10,133,634,401 23,659,717,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,566,141,469 329,720,009 9,824,219,103 19,517,982,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,745,815 50,250,678 21,246,630 2,445,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,193,919,899 7,628,604,273 288,168,668 4,139,289,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 677,073,622,361 662,705,335,729 833,080,588,548 806,806,576,440
I. Các khoản phải thu dài hạn 435,350,000 435,350,000 435,350,000 435,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 435,350,000 435,350,000 435,350,000 435,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 606,402,466,569 582,971,970,801 640,135,028,219 765,494,988,332
1. Tài sản cố định hữu hình 599,599,264,726 576,214,507,958 633,423,813,376 758,830,530,489
- Nguyên giá 2,605,949,888,014 2,583,004,470,799 2,669,954,659,217 2,828,424,784,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,006,350,623,288 -2,006,789,962,841 -2,036,530,845,841 -2,069,594,253,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,803,201,843 6,757,462,843 6,711,214,843 6,664,457,843
- Nguyên giá 7,597,670,500 7,597,670,500 7,597,670,500 7,597,670,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -794,468,657 -840,207,657 -886,455,657 -933,212,657
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,608,448,026 38,438,210,780 158,158,698,663 3,537,710,925
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,608,448,026 38,438,210,780 158,158,698,663 3,537,710,925
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,874,357,766 40,106,804,148 33,598,511,666 36,585,527,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,874,357,766 40,106,804,148 33,598,511,666 36,585,527,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,255,799,162,873 1,143,189,566,251 1,382,069,113,245 1,353,576,504,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,094,274,735 338,975,657,666 576,032,948,772 554,624,168,367
I. Nợ ngắn hạn 344,782,304,497 222,083,157,384 403,021,878,011 319,172,792,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,709,419,400 130,180,820,950 107,236,027,040 204,782,730,856
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,245,426,102 1,314,776,079 1,854,408,038 1,350,831,638
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,104,507,011 30,610,449,824 25,402,366,296 15,236,448,125
4. Phải trả người lao động 59,971,382,337 3,778,744,431 13,937,472,266 25,284,191,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,329,595,654 11,457,855,818 171,935,256,877 16,855,745,135
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 132,904,533,000 17,317,490,182 39,336,130,171 11,328,781,942
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,889,005,762 14,794,584,869 20,485,581,645 21,499,427,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,531,652,000 12,531,652,000 22,737,852,447 22,737,852,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,783,231 96,783,231 96,783,231 96,783,231
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,311,970,238 116,892,500,282 173,011,070,761 235,451,375,796
1. Phải trả người bán dài hạn 37,012,631,622
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,318,182 10,636,363 24,681,818
7. Phải trả dài hạn khác 492,083,434 12,060,683,063 623,483,434 623,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,801,937,000 104,821,180,856 172,362,905,509 234,828,375,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 802,704,888,138 804,213,908,585 806,036,164,473 798,952,336,237
I. Vốn chủ sở hữu 802,704,888,138 804,213,908,585 806,036,164,473 798,952,336,237
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,115,188,138 3,624,208,585 5,446,464,473 -1,637,363,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,624,208,585 2,434,198,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,012,266,363 -1,637,363,763
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,255,799,162,873 1,143,189,566,251 1,382,069,113,245 1,353,576,504,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.