TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
60,138,536,013 |
107,278,933,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7,700,614,132 |
8,586,809,048 |
|
1. Tiền |
|
|
7,700,614,132 |
1,865,809,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,721,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,760,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,760,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13,946,662,225 |
49,597,403,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13,131,669,828 |
49,092,470,856 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
304,494,920 |
69,113,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
967,619,043 |
916,368,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-457,121,566 |
-480,548,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
36,725,101,944 |
35,219,354,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
36,725,101,944 |
35,219,354,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,766,157,712 |
3,115,365,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23,054,535 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,372,190,789 |
2,744,453,461 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
370,912,388 |
370,912,388 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
13,369,980,822 |
27,809,418,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
11,549,720,600 |
11,933,075,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11,523,432,886 |
11,924,256,237 |
|
- Nguyên giá |
|
|
41,385,829,976 |
43,821,099,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29,862,397,090 |
-31,896,842,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26,287,714 |
8,819,564 |
|
- Nguyên giá |
|
|
139,750,000 |
139,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-113,462,286 |
-130,930,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
187,084,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
187,084,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,820,260,222 |
15,689,258,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,820,260,222 |
15,689,258,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
73,508,516,835 |
135,088,352,018 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
44,911,305,186 |
105,856,808,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44,911,305,186 |
102,248,339,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17,271,282,904 |
13,730,431,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,924,383,897 |
2,675,815,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,008,442,060 |
1,871,525,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,256,018,273 |
748,706,546 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,623,873,264 |
1,577,108,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,237,856,816 |
47,192,364,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18,579,540,110 |
34,485,580,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,907,862 |
-33,192,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,608,468,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,575,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
33,468,348 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
28,597,211,649 |
29,231,543,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27,957,969,149 |
28,798,011,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
26,500,000,000 |
26,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
26,500,000,000 |
26,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,033,602,378 |
1,033,602,378 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
424,366,771 |
1,264,409,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
424,366,771 |
840,544,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
423,864,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
639,242,500 |
433,532,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
639,242,500 |
433,532,500 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
73,508,516,835 |
135,088,352,018 |
|