1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,152,019,171 |
46,791,549,985 |
71,798,391,954 |
23,702,348,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,152,019,171 |
46,791,549,985 |
71,798,391,954 |
23,702,348,516 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,111,725,510 |
44,301,211,245 |
58,358,941,692 |
18,969,336,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,040,293,661 |
2,490,338,740 |
13,439,450,262 |
4,733,012,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-435,920,030 |
8,923,369,209 |
13,861,469,351 |
22,671,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,033,625,594 |
3,756,170,637 |
3,115,869,048 |
2,528,993,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,938,986,431 |
3,668,986,397 |
3,736,961,070 |
2,528,433,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
295,815,355 |
554,396,452 |
1,909,970,785 |
381,339,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,266,482,515 |
7,384,087,490 |
5,422,329,952 |
1,949,697,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,450,167 |
-280,946,630 |
16,852,749,828 |
-104,346,290 |
|
12. Thu nhập khác |
641,730,866 |
1,002,233,040 |
3,017,982,246 |
1,040,484,248 |
|
13. Chi phí khác |
239,542,155 |
147,263,478 |
484,179,071 |
315,808,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
402,188,711 |
854,969,562 |
2,533,803,175 |
724,675,462 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
410,638,878 |
574,022,932 |
19,386,553,003 |
620,329,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
137,590,361 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
273,048,517 |
574,022,932 |
19,386,553,003 |
620,329,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
273,048,517 |
574,022,932 |
19,386,553,003 |
620,329,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
19 |
642 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|