MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,152,019,171 46,791,549,985 71,798,391,954 23,702,348,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,152,019,171 46,791,549,985 71,798,391,954 23,702,348,516
4. Giá vốn hàng bán 11,111,725,510 44,301,211,245 58,358,941,692 18,969,336,281
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,040,293,661 2,490,338,740 13,439,450,262 4,733,012,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính -435,920,030 8,923,369,209 13,861,469,351 22,671,985
7. Chi phí tài chính 4,033,625,594 3,756,170,637 3,115,869,048 2,528,993,085
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,938,986,431 3,668,986,397 3,736,961,070 2,528,433,085
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 295,815,355 554,396,452 1,909,970,785 381,339,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,266,482,515 7,384,087,490 5,422,329,952 1,949,697,947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,450,167 -280,946,630 16,852,749,828 -104,346,290
12. Thu nhập khác 641,730,866 1,002,233,040 3,017,982,246 1,040,484,248
13. Chi phí khác 239,542,155 147,263,478 484,179,071 315,808,786
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 402,188,711 854,969,562 2,533,803,175 724,675,462
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 410,638,878 574,022,932 19,386,553,003 620,329,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 137,590,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 273,048,517 574,022,932 19,386,553,003 620,329,172
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 273,048,517 574,022,932 19,386,553,003 620,329,172
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 19 642 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.