MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,827,460,062 51,606,279,702 88,197,560,786 33,764,207,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,827,460,062 51,606,279,702 88,197,560,786 33,764,207,262
4. Giá vốn hàng bán 20,194,440,153 43,429,079,817 78,699,965,410 30,948,989,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 633,019,909 8,177,199,885 9,497,595,376 2,815,218,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,590,650,654 70,028,064 258,096,311 211,972,565
7. Chi phí tài chính 2,369,190,025 2,744,026,707 3,067,750,746 1,666,758,633
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,251,581,695 2,479,424,445 2,769,970,385 1,646,758,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 419,545,668 1,894,311,756 2,253,059,653 694,504,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,411,137,812 2,799,846,133 3,053,410,783 1,061,900,518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,023,797,058 809,043,353 1,381,470,505 -395,972,813
12. Thu nhập khác 509,527,515 516,118,073 5,870,030,812 2,109,599,921
13. Chi phí khác 571,435,231 353,562,412 1,465,018,987 940,316,807
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -61,907,716 162,555,661 4,405,011,825 1,169,283,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 961,889,342 971,599,014 5,786,482,330 773,310,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -164,833,351 948,241,405 160,138,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,126,722,693 971,599,014 4,838,240,925 613,172,258
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,126,722,693 971,599,014 4,838,240,925 613,172,258
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 37 32 160 20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.