MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,324,346,064 69,644,310,679 65,142,966,992 17,629,195,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,324,346,064 69,644,310,679 65,142,966,992 17,629,195,090
4. Giá vốn hàng bán 13,823,543,288 61,159,407,523 55,737,541,373 13,985,862,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,500,802,776 8,484,903,156 9,405,425,619 3,643,332,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 206,273,707 28,132,168 62,784,662 61,630,845
7. Chi phí tài chính 1,462,858,641 1,561,872,845 1,781,756,361 1,629,476,485
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,436,795,220 1,546,211,663 1,747,993,872 1,609,217,970
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 262,898,725 1,450,513,371 1,678,708,379 492,083,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 814,650,822 3,266,363,350 2,756,309,091 821,162,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,166,668,295 2,234,285,758 3,251,436,450 762,241,682
12. Thu nhập khác 418,988,874 181,873,672 885,529,273 436,942,102
13. Chi phí khác 194,965,778 56,566,614 121,042,682 5,910,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 224,023,096 125,307,058 764,486,591 431,032,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,390,691,391 2,359,592,816 4,015,923,041 1,193,273,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 128,579,047 243,997,557 533,869,833 164,833,351
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,262,112,344 2,115,595,259 3,482,053,208 1,028,440,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,262,112,344 2,115,595,259 3,482,053,208 1,028,440,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 70 115 34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.