1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,119,667,100 |
17,552,716,739 |
17,324,346,064 |
69,644,310,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,119,667,100 |
17,552,716,739 |
17,324,346,064 |
69,644,310,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,202,993,847 |
11,907,069,573 |
13,823,543,288 |
61,159,407,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,916,673,253 |
5,645,647,166 |
3,500,802,776 |
8,484,903,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,127,587 |
108,161,666 |
206,273,707 |
28,132,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
531,734,598 |
721,645,889 |
1,462,858,641 |
1,561,872,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
423,378,390 |
693,328,556 |
1,436,795,220 |
1,546,211,663 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
979,887,989 |
669,504,832 |
262,898,725 |
1,450,513,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-155,794,211 |
2,507,715,764 |
814,650,822 |
3,266,363,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
632,972,464 |
1,854,942,347 |
1,166,668,295 |
2,234,285,758 |
|
12. Thu nhập khác |
2,460,558,423 |
41,265,840 |
418,988,874 |
181,873,672 |
|
13. Chi phí khác |
1,046,847,012 |
|
194,965,778 |
56,566,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,413,711,411 |
41,265,840 |
224,023,096 |
125,307,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,046,683,875 |
1,896,208,187 |
1,390,691,391 |
2,359,592,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
304,167,581 |
195,272,728 |
128,579,047 |
243,997,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,742,516,294 |
1,700,935,459 |
1,262,112,344 |
2,115,595,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,742,516,294 |
1,700,935,459 |
1,262,112,344 |
2,115,595,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
56 |
42 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|