1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,393,756,494 |
|
85,430,027,150 |
169,664,340,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,393,756,494 |
|
85,430,027,150 |
169,664,340,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,334,282,930 |
|
74,284,956,931 |
142,627,561,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,059,473,564 |
|
11,145,070,219 |
27,036,778,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,290,239,728 |
|
402,061,676 |
405,352,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,022,691,292 |
|
1,553,172,819 |
5,528,233,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,022,691,292 |
|
1,388,783,065 |
5,424,329,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,539,392,894 |
|
2,229,510,844 |
4,061,625,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,260,453,918 |
|
7,231,188,516 |
9,345,039,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-735,985,018 |
|
533,259,716 |
8,507,232,850 |
|
12. Thu nhập khác |
74,397,240,454 |
|
12,658,827,869 |
1,527,657,659 |
|
13. Chi phí khác |
1,675,216,287 |
|
1,778,011,575 |
372,575,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,722,024,167 |
|
10,880,816,294 |
1,155,082,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,986,039,149 |
|
11,414,076,010 |
9,662,315,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,823,254,861 |
|
2,093,550,200 |
1,101,719,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,162,784,288 |
|
9,320,525,810 |
8,560,596,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,162,784,288 |
|
9,320,525,810 |
8,560,596,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,254 |
|
351 |
283 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
351 |
283 |
|