1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,775,582,300 |
1,112,941,450 |
31,421,836,300 |
39,119,667,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,775,582,300 |
1,112,941,450 |
31,421,836,300 |
39,119,667,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,149,626,603 |
551,032,810 |
24,381,303,671 |
37,202,993,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,625,955,697 |
561,908,640 |
7,040,532,629 |
1,916,673,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,604,897 |
240,149,366 |
37,179,826 |
72,127,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
331,827,962 |
272,375,417 |
417,234,842 |
531,734,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
307,116,780 |
256,714,235 |
401,573,660 |
423,378,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
359,687,627 |
147,935,497 |
741,999,731 |
979,887,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,102,613,176 |
345,644,678 |
5,938,724,873 |
-155,794,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-115,568,171 |
36,102,414 |
-20,246,991 |
632,972,464 |
|
12. Thu nhập khác |
3,959,048,561 |
2,031,983,788 |
4,150,302,385 |
2,460,558,423 |
|
13. Chi phí khác |
198,682,848 |
10,790,968 |
464,756,035 |
1,046,847,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,760,365,713 |
2,021,192,820 |
3,685,546,350 |
1,413,711,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,644,797,542 |
2,057,295,234 |
3,665,299,359 |
2,046,683,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
715,450,049 |
368,446,246 |
705,486,324 |
304,167,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,929,347,493 |
1,688,848,988 |
2,959,813,035 |
1,742,516,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,929,347,493 |
1,688,848,988 |
2,959,813,035 |
1,742,516,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
70 |
116 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|