MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,775,582,300 1,112,941,450 31,421,836,300 39,119,667,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,775,582,300 1,112,941,450 31,421,836,300 39,119,667,100
4. Giá vốn hàng bán 12,149,626,603 551,032,810 24,381,303,671 37,202,993,847
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,625,955,697 561,908,640 7,040,532,629 1,916,673,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,604,897 240,149,366 37,179,826 72,127,587
7. Chi phí tài chính 331,827,962 272,375,417 417,234,842 531,734,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay 307,116,780 256,714,235 401,573,660 423,378,390
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 359,687,627 147,935,497 741,999,731 979,887,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,102,613,176 345,644,678 5,938,724,873 -155,794,211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -115,568,171 36,102,414 -20,246,991 632,972,464
12. Thu nhập khác 3,959,048,561 2,031,983,788 4,150,302,385 2,460,558,423
13. Chi phí khác 198,682,848 10,790,968 464,756,035 1,046,847,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,760,365,713 2,021,192,820 3,685,546,350 1,413,711,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,644,797,542 2,057,295,234 3,665,299,359 2,046,683,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 715,450,049 368,446,246 705,486,324 304,167,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,929,347,493 1,688,848,988 2,959,813,035 1,742,516,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,929,347,493 1,688,848,988 2,959,813,035 1,742,516,294
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 121 70 116 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.