1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
13,775,582,300 |
1,112,941,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
13,775,582,300 |
1,112,941,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
12,149,626,603 |
551,032,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,625,955,697 |
561,908,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
52,604,897 |
240,149,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
331,827,962 |
272,375,417 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
307,116,780 |
256,714,235 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
359,687,627 |
147,935,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,102,613,176 |
345,644,678 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-115,568,171 |
36,102,414 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,959,048,561 |
2,031,983,788 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
198,682,848 |
10,790,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
3,760,365,713 |
2,021,192,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
3,644,797,542 |
2,057,295,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
715,450,049 |
368,446,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,929,347,493 |
1,688,848,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,929,347,493 |
1,688,848,988 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
121 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|