1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,556,913,554 |
|
|
13,775,582,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,556,913,554 |
|
|
13,775,582,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,745,804,719 |
|
|
12,149,626,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
811,108,835 |
|
|
1,625,955,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,100,310 |
|
|
52,604,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
435,878,368 |
|
|
331,827,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
430,712,568 |
|
|
307,116,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
484,018,623 |
|
|
359,687,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
223,855,770 |
|
|
1,102,613,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-121,543,616 |
|
|
-115,568,171 |
|
12. Thu nhập khác |
7,591,386,632 |
|
|
3,959,048,561 |
|
13. Chi phí khác |
407,371,352 |
|
|
198,682,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,184,015,280 |
|
|
3,760,365,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,062,471,664 |
|
|
3,644,797,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,522,452,924 |
|
|
715,450,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,540,018,740 |
|
|
2,929,347,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,540,018,740 |
|
|
2,929,347,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
|
|
121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|