MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,556,913,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,556,913,554
4. Giá vốn hàng bán 6,745,804,719
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 811,108,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211,100,310
7. Chi phí tài chính 435,878,368
- Trong đó: Chi phí lãi vay 430,712,568
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 484,018,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 223,855,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -121,543,616
12. Thu nhập khác 7,591,386,632
13. Chi phí khác 407,371,352
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,184,015,280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,062,471,664
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,522,452,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,540,018,740
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,540,018,740
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 321
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.