1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,522,758,496 |
|
7,556,913,554 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,522,758,496 |
|
7,556,913,554 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,482,049,255 |
|
6,745,804,719 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,040,709,241 |
|
811,108,835 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,646,309 |
|
211,100,310 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
637,351,230 |
|
435,878,368 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
637,351,230 |
|
430,712,568 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
867,224,137 |
|
484,018,623 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
983,501,432 |
|
223,855,770 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-331,004,909 |
|
-121,543,616 |
|
|
12. Thu nhập khác |
26,165,236,801 |
|
7,591,386,632 |
|
|
13. Chi phí khác |
653,438,968 |
|
407,371,352 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,511,797,833 |
|
7,184,015,280 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,180,792,924 |
|
7,062,471,664 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,568,184,112 |
|
1,522,452,924 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,612,608,812 |
|
5,540,018,740 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,612,608,812 |
|
5,540,018,740 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,136 |
|
321 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|