1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,880,088,444 |
33,105,556,436 |
39,522,758,496 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,880,088,444 |
33,105,556,436 |
39,522,758,496 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,175,002,891 |
31,109,274,116 |
37,482,049,255 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,705,085,553 |
1,996,282,320 |
2,040,709,241 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
927,396,158 |
294,838,470 |
206,646,309 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,434,058,065 |
223,148,406 |
637,351,230 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,434,058,065 |
223,148,406 |
637,351,230 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,200,345,217 |
937,953,765 |
867,224,137 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
398,164,001 |
1,103,858,555 |
983,501,432 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-694,133,008 |
85,501,770 |
-331,004,909 |
|
|
12. Thu nhập khác |
14,398,272,363 |
8,234,592,915 |
26,165,236,801 |
|
|
13. Chi phí khác |
153,118,600 |
366,437,505 |
653,438,968 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,245,153,763 |
7,868,155,410 |
25,511,797,833 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,551,020,755 |
7,953,657,180 |
25,180,792,924 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,917,594,208 |
1,760,696,254 |
5,568,184,112 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,633,426,547 |
6,192,960,926 |
19,612,608,812 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,633,426,547 |
6,192,960,926 |
19,612,608,812 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
616 |
359 |
1,136 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|