1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
411,801,151,056 |
688,411,058,130 |
494,476,726,797 |
406,072,879,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
411,801,151,056 |
688,411,058,130 |
494,476,726,797 |
406,072,879,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
306,132,792,417 |
554,299,037,555 |
454,337,410,424 |
390,581,068,662 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,668,358,639 |
134,112,020,575 |
40,139,316,373 |
15,491,810,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,664,406,683 |
7,922,533,771 |
6,149,183,461 |
3,321,129,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,176,657 |
279,523,610 |
1,038,278,766 |
1,122,321,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
164,176,657 |
279,523,610 |
1,038,278,766 |
1,122,321,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,180,299,519 |
8,549,054,442 |
7,593,996,928 |
7,480,633,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,387,100,182 |
19,365,413,484 |
14,912,728,193 |
7,853,882,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,013,056,668 |
107,160,742,997 |
25,176,702,780 |
2,339,494,145 |
|
12. Thu nhập khác |
22,540,751,057 |
37,309,970,902 |
89,613,749,277 |
80,907,397,984 |
|
13. Chi phí khác |
2,041,384,148 |
1,933,378,724 |
4,288,698,654 |
1,684,785,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,499,366,909 |
35,376,592,178 |
85,325,050,623 |
79,222,612,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,512,423,577 |
142,537,335,175 |
110,501,753,403 |
81,562,106,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,324,543,998 |
14,399,887,352 |
21,640,578,687 |
16,513,093,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
95,187,879,579 |
128,137,447,823 |
88,861,174,716 |
65,049,012,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
95,187,879,579 |
128,137,447,823 |
88,861,174,716 |
65,049,012,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,546 |
7,424 |
5,148 |
3,769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|