MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,729,004,784 47,475,613,167 82,669,699,348 59,289,240,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,841,377,530 10,653,688,994 25,042,609,687 12,540,567,845
1. Tiền 223,841,377,530 10,653,688,994 25,042,609,687 12,540,567,845
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,517,974,328 11,219,106,902 17,597,132,281 4,300,314,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,439,215,521 2,093,006,528 7,011,061,781 882,292,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,461,000 1,047,483,720 106,192,000 190,127,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,956,297,807 10,763,866,654 13,165,128,500 5,913,144,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,685,250,000 -2,685,250,000 -2,685,250,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,263,308,985 25,332,282,995 38,928,853,439 41,347,255,046
1. Hàng tồn kho 15,263,308,985 25,332,282,995 38,928,853,439 41,347,255,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,106,343,941 270,534,276 1,101,103,941 1,101,103,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,005,240,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,101,103,941 270,534,276 1,101,103,941 1,101,103,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 767,263,026,370 764,071,398,560 765,121,572,707 764,652,187,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 178,628,077 178,628,077 178,628,077 178,628,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,628,077 178,628,077 178,628,077 178,628,077
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,618,895,450 272,693,450,772 269,430,145,289 266,111,969,985
1. Tài sản cố định hữu hình 275,686,119,770 271,771,061,312 268,521,337,809 265,210,844,620
- Nguyên giá 373,576,737,338 373,576,737,338 375,440,914,383 375,440,914,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,890,617,568 -101,805,676,026 -106,919,576,574 -110,230,069,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 932,775,680 922,389,460 908,807,480 901,125,365
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -737,057,800 -747,444,020 -761,026,000 -768,708,115
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,948,590,373 249,406,645,298 254,926,546,151 257,775,335,899
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,948,590,373 249,406,645,298 254,926,546,151 257,775,335,899
V. Đầu tư tài chính dài hạn 237,325,102,915 237,325,101,858 238,006,037,520 238,006,037,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238,504,631,057 238,504,630,000 238,504,630,000 238,504,630,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,179,528,142 -1,179,528,142 -498,592,480 -498,592,480
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,191,809,555 4,467,572,555 2,580,215,670 2,580,215,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,191,809,555 4,467,572,555 2,580,215,670 2,580,215,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,032,992,031,154 811,547,011,727 847,791,272,055 823,941,428,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 501,911,709,284 279,892,666,925 296,750,374,250 272,280,201,045
I. Nợ ngắn hạn 338,439,776,025 116,420,733,666 154,218,473,911 129,748,300,706
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,297,853,354 2,536,199,105 3,369,189,877 296,784,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,788,547,249 10,703,131,424 1,765,273,805 50,526,858,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316,956,779 6,103,137,058 872,389,593 360,060,367
4. Phải trả người lao động 2,371,702,726 5,904,424,350 12,301,111,995 1,710,594,819
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 421,388,192 394,947,160 604,264,160 423,860,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 221,400,789,676 1,670,004,908 399,487,700 676,107,348
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,523,388,270 82,763,945,097 130,187,471,760 73,337,068,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,319,149,779 6,344,944,564 4,719,285,021 2,416,966,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,471,933,259 163,471,933,259 142,531,900,339 142,531,900,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 163,471,933,259 163,471,933,259 142,531,900,339 142,531,900,339
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 531,080,321,870 531,654,344,802 551,040,897,805 551,661,226,977
I. Vốn chủ sở hữu 531,080,321,870 531,654,344,802 551,040,897,805 551,661,226,977
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 232,435,634,035 232,435,634,035 232,435,634,035 232,435,634,035
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,111,043,416 11,655,198,015 22,071,619,351 22,691,948,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,111,043,416 2,685,066,348 22,071,619,351 620,329,172
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,970,131,667 22,071,619,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,032,992,031,154 811,547,011,727 847,791,272,055 823,941,428,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.