TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
265,729,004,784 |
47,475,613,167 |
82,669,699,348 |
59,289,240,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
231,841,377,530 |
10,653,688,994 |
25,042,609,687 |
12,540,567,845 |
|
1. Tiền |
223,841,377,530 |
10,653,688,994 |
25,042,609,687 |
12,540,567,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,517,974,328 |
11,219,106,902 |
17,597,132,281 |
4,300,314,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,439,215,521 |
2,093,006,528 |
7,011,061,781 |
882,292,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,461,000 |
1,047,483,720 |
106,192,000 |
190,127,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,956,297,807 |
10,763,866,654 |
13,165,128,500 |
5,913,144,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,685,250,000 |
-2,685,250,000 |
-2,685,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,263,308,985 |
25,332,282,995 |
38,928,853,439 |
41,347,255,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,263,308,985 |
25,332,282,995 |
38,928,853,439 |
41,347,255,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,106,343,941 |
270,534,276 |
1,101,103,941 |
1,101,103,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,005,240,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,101,103,941 |
270,534,276 |
1,101,103,941 |
1,101,103,941 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
767,263,026,370 |
764,071,398,560 |
765,121,572,707 |
764,652,187,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
276,618,895,450 |
272,693,450,772 |
269,430,145,289 |
266,111,969,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,686,119,770 |
271,771,061,312 |
268,521,337,809 |
265,210,844,620 |
|
- Nguyên giá |
373,576,737,338 |
373,576,737,338 |
375,440,914,383 |
375,440,914,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,890,617,568 |
-101,805,676,026 |
-106,919,576,574 |
-110,230,069,763 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
932,775,680 |
922,389,460 |
908,807,480 |
901,125,365 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-737,057,800 |
-747,444,020 |
-761,026,000 |
-768,708,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,948,590,373 |
249,406,645,298 |
254,926,546,151 |
257,775,335,899 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,948,590,373 |
249,406,645,298 |
254,926,546,151 |
257,775,335,899 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
237,325,102,915 |
237,325,101,858 |
238,006,037,520 |
238,006,037,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,631,057 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,179,528,142 |
-1,179,528,142 |
-498,592,480 |
-498,592,480 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,191,809,555 |
4,467,572,555 |
2,580,215,670 |
2,580,215,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,191,809,555 |
4,467,572,555 |
2,580,215,670 |
2,580,215,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,032,992,031,154 |
811,547,011,727 |
847,791,272,055 |
823,941,428,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
501,911,709,284 |
279,892,666,925 |
296,750,374,250 |
272,280,201,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,439,776,025 |
116,420,733,666 |
154,218,473,911 |
129,748,300,706 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,297,853,354 |
2,536,199,105 |
3,369,189,877 |
296,784,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,788,547,249 |
10,703,131,424 |
1,765,273,805 |
50,526,858,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
316,956,779 |
6,103,137,058 |
872,389,593 |
360,060,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,371,702,726 |
5,904,424,350 |
12,301,111,995 |
1,710,594,819 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
421,388,192 |
394,947,160 |
604,264,160 |
423,860,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
221,400,789,676 |
1,670,004,908 |
399,487,700 |
676,107,348 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,523,388,270 |
82,763,945,097 |
130,187,471,760 |
73,337,068,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,319,149,779 |
6,344,944,564 |
4,719,285,021 |
2,416,966,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,471,933,259 |
163,471,933,259 |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
163,471,933,259 |
163,471,933,259 |
142,531,900,339 |
142,531,900,339 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
531,080,321,870 |
531,654,344,802 |
551,040,897,805 |
551,661,226,977 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
531,080,321,870 |
531,654,344,802 |
551,040,897,805 |
551,661,226,977 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
232,435,634,035 |
232,435,634,035 |
232,435,634,035 |
232,435,634,035 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,111,043,416 |
11,655,198,015 |
22,071,619,351 |
22,691,948,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,111,043,416 |
2,685,066,348 |
22,071,619,351 |
620,329,172 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,970,131,667 |
|
22,071,619,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,032,992,031,154 |
811,547,011,727 |
847,791,272,055 |
823,941,428,022 |
|