MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,853,096,283 305,386,618,356 266,567,878,159 265,729,004,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,363,459,168 29,691,705,345 12,522,085,886 231,841,377,530
1. Tiền 13,363,459,168 21,691,705,345 4,522,085,886 223,841,377,530
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 220,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000,000 220,000,000,000 220,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,393,806,010 31,880,145,642 13,945,897,564 12,517,974,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,388,621,699 11,279,784,633 2,235,658,001 1,439,215,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,461,000 1,219,917,000 180,579,566 122,461,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,876,723,311 19,380,444,009 11,529,659,997 10,956,297,807
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,263,861,440 22,713,663,428 18,997,809,228 15,263,308,985
1. Hàng tồn kho 14,263,861,440 22,713,663,428 18,997,809,228 15,263,308,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,831,969,665 1,101,103,941 1,102,085,481 6,106,343,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,001,400,000 5,005,240,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 830,569,665 1,101,103,941 1,102,085,481 1,101,103,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 763,185,953,398 758,015,579,166 760,594,817,312 767,263,026,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 178,628,077 178,628,077 178,628,077 178,628,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,628,077 178,628,077 178,628,077 178,628,077
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,354,359,007 271,930,241,869 268,956,701,536 276,618,895,450
1. Tài sản cố định hữu hình 275,392,544,931 270,981,487,389 268,015,936,456 275,686,119,770
- Nguyên giá 362,903,553,739 362,903,553,739 362,903,553,739 373,576,737,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,511,008,808 -91,922,066,350 -94,887,617,283 -97,890,617,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 961,814,076 948,754,480 940,765,080 932,775,680
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -708,019,404 -721,079,000 -729,068,400 -737,057,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 242,137,815,114 243,522,832,734 249,552,205,042 248,948,590,373
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242,137,815,114 243,522,832,734 249,552,205,042 248,948,590,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 238,205,586,125 238,011,136,744 237,325,102,915 237,325,102,915
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238,504,631,057 238,504,631,057 238,504,631,057 238,504,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -299,044,932 -493,494,313 -1,179,528,142 -1,179,528,142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,309,565,075 4,372,739,742 4,582,179,742 4,191,809,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,309,565,075 4,372,739,742 4,582,179,742 4,191,809,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,037,039,049,681 1,063,402,197,522 1,027,162,695,471 1,032,992,031,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 505,246,407,039 526,099,919,068 489,022,422,118 501,911,709,284
I. Nợ ngắn hạn 321,333,096,026 362,627,985,809 325,550,488,859 338,439,776,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,149,435,800 3,987,117,884 173,522,392 1,297,853,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,931,711,130 1,794,429,733 2,112,201,712 3,788,547,249
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,620,784,648 1,322,212,518 1,211,285,971 316,956,779
4. Phải trả người lao động 12,689,305,577 1,294,601,126 2,371,702,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 399,142,775 695,783,070 426,285,839 421,388,192
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 220,212,223,764 220,167,938,500 221,418,236,594 221,400,789,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,223,249,630 120,346,398,168 98,649,260,836 101,523,388,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,796,548,279 1,624,800,359 265,094,389 7,319,149,779
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,913,311,013 163,471,933,259 163,471,933,259 163,471,933,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183,913,311,013 163,471,933,259 163,471,933,259 163,471,933,259
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 531,792,642,642 537,302,278,454 538,140,273,353 531,080,321,870
I. Vốn chủ sở hữu 531,792,642,642 537,302,278,454 538,140,273,353 531,080,321,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,798,502,368 231,798,502,368 231,798,502,368 232,435,634,035
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,460,495,855 8,970,131,667 9,808,126,566 2,111,043,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,837,994,899 2,111,043,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,460,495,855 7,970,131,667
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,037,039,049,681 1,063,402,197,522 1,027,162,695,471 1,032,992,031,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.