TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,652,651,020 |
59,234,200,698 |
67,011,937,705 |
55,713,698,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,377,798,255 |
18,955,109,371 |
32,205,422,170 |
32,722,968,505 |
|
1. Tiền |
2,377,798,255 |
12,955,109,371 |
14,205,422,170 |
14,722,968,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
6,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,924,927,853 |
5,557,951,317 |
9,214,828,302 |
4,017,705,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,501,085,051 |
5,362,316,275 |
9,043,919,754 |
3,596,590,985 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
808,241,000 |
132,461,000 |
122,461,000 |
331,628,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
615,601,802 |
63,174,042 |
48,447,548 |
89,485,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,054,521,896 |
32,120,736,994 |
24,355,049,572 |
17,166,691,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,386,642,894 |
32,120,736,994 |
24,355,049,572 |
17,166,691,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-332,120,998 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,295,403,016 |
2,600,403,016 |
1,236,637,661 |
1,806,332,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,300,000,000 |
1,605,000,000 |
|
565,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
995,403,016 |
995,403,016 |
1,236,637,661 |
1,241,332,969 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
772,802,113,233 |
780,529,738,898 |
773,536,960,121 |
776,968,644,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
218,273,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
218,273,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,790,805,691 |
205,142,643,991 |
202,286,666,704 |
199,822,435,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,738,342,653 |
204,100,935,915 |
201,258,018,224 |
198,803,060,071 |
|
- Nguyên giá |
271,325,977,540 |
273,301,310,096 |
273,578,925,713 |
273,578,925,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,587,634,887 |
-69,200,374,181 |
-72,320,907,489 |
-74,775,865,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,052,463,038 |
1,041,708,076 |
1,028,648,480 |
1,019,375,069 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-617,370,442 |
-628,125,404 |
-641,185,000 |
-650,458,411 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,228,656,315 |
321,330,124,680 |
325,172,127,951 |
332,082,793,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,228,656,315 |
321,330,124,680 |
325,172,127,951 |
332,082,793,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
242,950,443,126 |
239,870,443,126 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
243,234,631,057 |
240,154,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-284,187,931 |
-284,187,931 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,059,747,093 |
4,367,242,093 |
2,942,625,263 |
5,007,876,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,059,747,093 |
4,367,242,093 |
2,942,625,263 |
5,007,876,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,454,764,253 |
839,763,939,596 |
840,548,897,826 |
832,682,343,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
270,415,477,753 |
308,753,054,082 |
304,699,771,387 |
298,720,044,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,268,153,408 |
98,570,005,302 |
109,283,080,413 |
102,116,436,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,597,523,284 |
2,733,591,508 |
2,787,638,818 |
335,305,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,841,808,150 |
15,542,729,651 |
5,751,927,837 |
12,384,193,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,593,351 |
857,295,615 |
2,023,700,152 |
449,279,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,261,903,868 |
12,168,382,984 |
1,148,943,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
399,900,036 |
244,511,174 |
579,080,408 |
456,562,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
685,440,534 |
181,279,666 |
823,699,106 |
726,823,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,081,068,225 |
71,092,546,174 |
84,044,305,249 |
85,912,458,323 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,589,819,828 |
2,656,147,646 |
1,104,345,859 |
702,869,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,147,324,345 |
210,183,048,780 |
195,416,690,974 |
196,603,608,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,147,324,345 |
210,183,048,780 |
195,416,690,974 |
196,603,608,154 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
530,039,286,500 |
531,010,885,514 |
535,849,126,439 |
533,962,298,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,039,286,500 |
531,010,885,514 |
535,849,126,439 |
533,962,298,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,350,478,955 |
231,350,478,955 |
231,350,478,955 |
231,350,478,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,155,163,126 |
3,126,762,140 |
7,965,003,065 |
6,078,175,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,965,003,065 |
613,172,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,155,163,126 |
3,126,762,140 |
|
5,465,003,065 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,454,764,253 |
839,763,939,596 |
840,548,897,826 |
832,682,343,275 |
|