TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,118,311,736 |
17,777,897,379 |
24,279,659,416 |
16,524,388,626 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,290,028,522 |
3,271,678,117 |
4,013,862,004 |
5,481,058,004 |
|
1. Tiền |
10,290,028,522 |
3,271,678,117 |
4,013,862,004 |
5,481,058,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
848,077,537 |
1,878,443,868 |
1,909,336,476 |
852,490,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
530,456,850 |
1,282,976,363 |
901,154,751 |
396,438,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
229,961,000 |
428,361,000 |
595,986,000 |
233,261,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,659,687 |
167,106,505 |
412,195,725 |
222,791,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,967,999,898 |
12,615,569,615 |
17,581,018,386 |
10,190,839,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,967,999,898 |
12,615,569,615 |
17,581,018,386 |
10,190,839,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,205,779 |
12,205,779 |
775,442,550 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
760,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,442,550 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,205,779 |
12,205,779 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
740,211,699,651 |
744,105,052,517 |
749,495,827,601 |
759,673,754,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,047,997 |
232,047,997 |
232,047,997 |
230,436,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
232,047,997 |
232,047,997 |
232,047,997 |
230,436,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,180,457,745 |
71,841,136,551 |
168,089,578,479 |
167,096,467,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,071,915,265 |
70,741,332,478 |
166,994,767,782 |
166,011,643,650 |
|
- Nguyên giá |
127,300,133,296 |
127,300,133,296 |
224,608,291,902 |
225,762,176,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,228,218,031 |
-56,558,800,818 |
-57,613,524,120 |
-59,750,532,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,108,542,480 |
1,099,804,073 |
1,094,810,697 |
1,084,823,947 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-561,291,000 |
-570,029,407 |
-575,022,783 |
-585,009,533 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
416,443,476,861 |
421,676,150,921 |
329,495,609,286 |
339,694,744,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
416,443,476,861 |
421,676,150,921 |
329,495,609,286 |
339,694,744,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
851,085,991 |
851,085,991 |
2,173,960,782 |
3,147,475,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
851,085,991 |
851,085,991 |
2,173,960,782 |
3,147,475,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
757,330,011,387 |
761,882,949,896 |
773,775,487,017 |
776,198,143,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,433,484,283 |
228,285,587,333 |
243,397,012,110 |
243,704,073,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,539,528,132 |
34,029,797,942 |
45,317,958,731 |
41,081,689,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,262,628,975 |
371,948,722 |
4,911,123,060 |
4,055,747,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
937,700,654 |
937,880,643 |
2,755,850,662 |
934,344,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
773,276,333 |
351,119,713 |
141,220,731 |
1,358,192,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,529,994,922 |
6,033,466,974 |
2,360,040,134 |
4,905,581,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
370,464,112 |
342,991,455 |
317,132,429 |
311,776,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,434,000 |
75,918,940 |
195,003,820 |
127,369,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,765,224,230 |
25,115,617,724 |
30,052,036,120 |
25,973,749,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,845,804,906 |
800,853,771 |
4,585,551,775 |
3,414,927,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,893,956,151 |
194,255,789,391 |
198,079,053,379 |
202,622,384,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
191,893,956,151 |
194,255,789,391 |
198,079,053,379 |
202,622,384,067 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
533,896,527,104 |
533,597,362,563 |
530,378,474,907 |
532,494,070,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
533,896,527,104 |
533,597,362,563 |
530,378,474,907 |
532,494,070,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,042,356,875 |
228,042,356,875 |
230,881,882,685 |
230,881,882,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,320,525,810 |
9,021,361,269 |
2,962,947,803 |
5,078,543,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,320,525,810 |
|
5,078,543,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,320,525,810 |
1,700,835,459 |
2,962,947,803 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
757,330,011,387 |
761,882,949,896 |
773,775,487,017 |
776,198,143,401 |
|