MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,118,311,736 17,777,897,379 24,279,659,416 16,524,388,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,290,028,522 3,271,678,117 4,013,862,004 5,481,058,004
1. Tiền 10,290,028,522 3,271,678,117 4,013,862,004 5,481,058,004
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848,077,537 1,878,443,868 1,909,336,476 852,490,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 530,456,850 1,282,976,363 901,154,751 396,438,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 229,961,000 428,361,000 595,986,000 233,261,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,659,687 167,106,505 412,195,725 222,791,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,967,999,898 12,615,569,615 17,581,018,386 10,190,839,785
1. Hàng tồn kho 5,967,999,898 12,615,569,615 17,581,018,386 10,190,839,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,205,779 12,205,779 775,442,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 760,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,442,550
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,205,779 12,205,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 740,211,699,651 744,105,052,517 749,495,827,601 759,673,754,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 232,047,997 232,047,997 232,047,997 230,436,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 232,047,997 232,047,997 232,047,997 230,436,077
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,180,457,745 71,841,136,551 168,089,578,479 167,096,467,597
1. Tài sản cố định hữu hình 72,071,915,265 70,741,332,478 166,994,767,782 166,011,643,650
- Nguyên giá 127,300,133,296 127,300,133,296 224,608,291,902 225,762,176,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,228,218,031 -56,558,800,818 -57,613,524,120 -59,750,532,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,108,542,480 1,099,804,073 1,094,810,697 1,084,823,947
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -561,291,000 -570,029,407 -575,022,783 -585,009,533
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 416,443,476,861 421,676,150,921 329,495,609,286 339,694,744,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 416,443,476,861 421,676,150,921 329,495,609,286 339,694,744,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 851,085,991 851,085,991 2,173,960,782 3,147,475,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 851,085,991 851,085,991 2,173,960,782 3,147,475,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 757,330,011,387 761,882,949,896 773,775,487,017 776,198,143,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,433,484,283 228,285,587,333 243,397,012,110 243,704,073,235
I. Nợ ngắn hạn 31,539,528,132 34,029,797,942 45,317,958,731 41,081,689,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,262,628,975 371,948,722 4,911,123,060 4,055,747,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 937,700,654 937,880,643 2,755,850,662 934,344,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 773,276,333 351,119,713 141,220,731 1,358,192,201
4. Phải trả người lao động 7,529,994,922 6,033,466,974 2,360,040,134 4,905,581,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 370,464,112 342,991,455 317,132,429 311,776,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,434,000 75,918,940 195,003,820 127,369,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,765,224,230 25,115,617,724 30,052,036,120 25,973,749,457
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,845,804,906 800,853,771 4,585,551,775 3,414,927,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 191,893,956,151 194,255,789,391 198,079,053,379 202,622,384,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 191,893,956,151 194,255,789,391 198,079,053,379 202,622,384,067
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 533,896,527,104 533,597,362,563 530,378,474,907 532,494,070,166
I. Vốn chủ sở hữu 533,896,527,104 533,597,362,563 530,378,474,907 532,494,070,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 228,042,356,875 228,042,356,875 230,881,882,685 230,881,882,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,320,525,810 9,021,361,269 2,962,947,803 5,078,543,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,320,525,810 5,078,543,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,320,525,810 1,700,835,459 2,962,947,803
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 757,330,011,387 761,882,949,896 773,775,487,017 776,198,143,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.