MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,951,731,246 18,328,432,018 17,118,311,736 17,777,897,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,283,521,712 6,764,634,383 10,290,028,522 3,271,678,117
1. Tiền 4,283,521,712 6,764,634,383 10,290,028,522 3,271,678,117
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,711,047,291 1,850,477,116 848,077,537 1,878,443,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 659,691,613 1,461,419,558 530,456,850 1,282,976,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,504,182,500 127,461,000 229,961,000 428,361,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 547,173,178 261,596,558 87,659,687 167,106,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,939,384,003 9,713,320,519 5,967,999,898 12,615,569,615
1. Hàng tồn kho 1,939,384,003 9,713,320,519 5,967,999,898 12,615,569,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,778,240 12,205,779 12,205,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,778,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,205,779 12,205,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 716,452,856,110 731,414,380,821 740,211,699,651 744,105,052,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 236,483,753 232,047,997 232,047,997 232,047,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 236,483,753 232,047,997 232,047,997 232,047,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,312,950,548 73,060,851,053 73,180,457,745 71,841,136,551
1. Tài sản cố định hữu hình 71,177,776,734 71,935,188,429 72,071,915,265 70,741,332,478
- Nguyên giá 125,658,969,044 125,974,138,466 127,300,133,296 127,300,133,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,481,192,310 -54,038,950,037 -55,228,218,031 -56,558,800,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,135,173,814 1,125,662,624 1,108,542,480 1,099,804,073
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,659,666 -544,170,856 -561,291,000 -570,029,407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,780,230,233 407,449,895,749 416,443,476,861 421,676,150,921
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,780,230,233 407,449,895,749 416,443,476,861 421,676,150,921
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057 249,504,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 618,560,519 1,166,954,965 851,085,991 851,085,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 618,560,519 1,166,954,965 851,085,991 851,085,991
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 725,404,587,356 749,742,812,839 757,330,011,387 761,882,949,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,210,389,581 217,588,802,029 223,433,484,283 228,285,587,333
I. Nợ ngắn hạn 19,428,471,301 32,021,744,314 31,539,528,132 34,029,797,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 415,112,370 2,924,292,147 3,262,628,975 371,948,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,245,332,675 6,931,328,535 937,700,654 937,880,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 371,667,934 1,695,888,746 773,276,333 351,119,713
4. Phải trả người lao động 600,000,000 3,146,778,459 7,529,994,922 6,033,466,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 362,402,077 227,290,476 370,464,112 342,991,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 824,170,086 56,109,086 54,434,000 75,918,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,225,031,260 13,522,553,822 16,765,224,230 25,115,617,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,384,754,899 3,517,503,043 1,845,804,906 800,853,771
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,781,918,280 185,567,057,715 191,893,956,151 194,255,789,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176,781,918,280 185,567,057,715 191,893,956,151 194,255,789,391
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 529,194,197,775 532,154,010,810 533,896,527,104 533,597,362,563
I. Vốn chủ sở hữu 529,194,197,775 532,154,010,810 533,896,527,104 533,597,362,563
1. Vốn góp của chủ sở hữu 241,653,660,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 241,653,660,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 288,454,916,875 228,042,356,875 228,042,356,875 228,042,356,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,618,196,481 7,578,009,516 9,320,525,810 9,021,361,269
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,320,525,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,618,196,481 7,578,009,516 9,320,525,810 1,700,835,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 725,404,587,356 749,742,812,839 757,330,011,387 761,882,949,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.