TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,951,731,246 |
18,328,432,018 |
17,118,311,736 |
17,777,897,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,283,521,712 |
6,764,634,383 |
10,290,028,522 |
3,271,678,117 |
|
1. Tiền |
4,283,521,712 |
6,764,634,383 |
10,290,028,522 |
3,271,678,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,711,047,291 |
1,850,477,116 |
848,077,537 |
1,878,443,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
659,691,613 |
1,461,419,558 |
530,456,850 |
1,282,976,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,504,182,500 |
127,461,000 |
229,961,000 |
428,361,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
547,173,178 |
261,596,558 |
87,659,687 |
167,106,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,939,384,003 |
9,713,320,519 |
5,967,999,898 |
12,615,569,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,939,384,003 |
9,713,320,519 |
5,967,999,898 |
12,615,569,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,778,240 |
|
12,205,779 |
12,205,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,778,240 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,205,779 |
12,205,779 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
716,452,856,110 |
731,414,380,821 |
740,211,699,651 |
744,105,052,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
236,483,753 |
232,047,997 |
232,047,997 |
232,047,997 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
236,483,753 |
232,047,997 |
232,047,997 |
232,047,997 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,312,950,548 |
73,060,851,053 |
73,180,457,745 |
71,841,136,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,177,776,734 |
71,935,188,429 |
72,071,915,265 |
70,741,332,478 |
|
- Nguyên giá |
125,658,969,044 |
125,974,138,466 |
127,300,133,296 |
127,300,133,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,481,192,310 |
-54,038,950,037 |
-55,228,218,031 |
-56,558,800,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,135,173,814 |
1,125,662,624 |
1,108,542,480 |
1,099,804,073 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-534,659,666 |
-544,170,856 |
-561,291,000 |
-570,029,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,780,230,233 |
407,449,895,749 |
416,443,476,861 |
421,676,150,921 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,780,230,233 |
407,449,895,749 |
416,443,476,861 |
421,676,150,921 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
249,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
618,560,519 |
1,166,954,965 |
851,085,991 |
851,085,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
618,560,519 |
1,166,954,965 |
851,085,991 |
851,085,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
725,404,587,356 |
749,742,812,839 |
757,330,011,387 |
761,882,949,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,210,389,581 |
217,588,802,029 |
223,433,484,283 |
228,285,587,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,428,471,301 |
32,021,744,314 |
31,539,528,132 |
34,029,797,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
415,112,370 |
2,924,292,147 |
3,262,628,975 |
371,948,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,245,332,675 |
6,931,328,535 |
937,700,654 |
937,880,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
371,667,934 |
1,695,888,746 |
773,276,333 |
351,119,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
600,000,000 |
3,146,778,459 |
7,529,994,922 |
6,033,466,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
362,402,077 |
227,290,476 |
370,464,112 |
342,991,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
824,170,086 |
56,109,086 |
54,434,000 |
75,918,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,225,031,260 |
13,522,553,822 |
16,765,224,230 |
25,115,617,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,384,754,899 |
3,517,503,043 |
1,845,804,906 |
800,853,771 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,781,918,280 |
185,567,057,715 |
191,893,956,151 |
194,255,789,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
176,781,918,280 |
185,567,057,715 |
191,893,956,151 |
194,255,789,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,194,197,775 |
532,154,010,810 |
533,896,527,104 |
533,597,362,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,194,197,775 |
532,154,010,810 |
533,896,527,104 |
533,597,362,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
241,653,660,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
241,653,660,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
288,454,916,875 |
228,042,356,875 |
228,042,356,875 |
228,042,356,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,618,196,481 |
7,578,009,516 |
9,320,525,810 |
9,021,361,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,320,525,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,618,196,481 |
7,578,009,516 |
9,320,525,810 |
1,700,835,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
725,404,587,356 |
749,742,812,839 |
757,330,011,387 |
761,882,949,896 |
|