MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,478,606,297 8,951,731,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,889,060,021 4,283,521,712
1. Tiền 5,889,060,021 4,283,521,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,039,317,115 2,711,047,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,578,663,921 659,691,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 309,461,000 1,504,182,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 151,192,194 547,173,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,550,229,161 1,939,384,003
1. Hàng tồn kho 1,550,229,161 1,939,384,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,778,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,778,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 710,438,427,805 716,452,856,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 236,483,753 236,483,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 236,483,753 236,483,753
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,984,293,265 72,312,950,548
1. Tài sản cố định hữu hình 71,845,314,975 71,177,776,734
- Nguyên giá 126,103,715,886 125,658,969,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,258,400,911 -54,481,192,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,138,978,290 1,135,173,814
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -530,855,190 -534,659,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 387,145,999,550 393,780,230,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 387,145,999,550 393,780,230,233
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,504,631,057 249,504,631,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 249,504,631,057 249,504,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 567,020,180 618,560,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 567,020,180 618,560,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 719,917,034,102 725,404,587,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 188,968,685,315 196,210,389,581
I. Nợ ngắn hạn 13,349,287,273 19,428,471,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,205,192 415,112,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,233,455,359 4,245,332,675
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,010,760,434 371,667,934
4. Phải trả người lao động 3,231,169,533 600,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 289,676,664 362,402,077
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,689,294 824,170,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,280,000,000 8,225,031,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,147,330,797 4,384,754,899
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,619,398,042 176,781,918,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175,619,398,042 176,781,918,280
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 530,948,348,787 529,194,197,775
I. Vốn chủ sở hữu 530,948,348,787 529,194,197,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 241,653,660,000 241,653,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 241,653,660,000 241,653,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 265,393,851,477 288,454,916,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,433,412,891 4,618,196,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,504,065,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,929,347,493 4,618,196,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 719,917,034,102 725,404,587,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.